Từ Vựng N3 - Bài 10: Lái Xe ô Tô (1)
Có thể bạn quan tâm
- Mỹ phẩm - Làm đẹp
- Ẩm thực - Mua sắm
- Đi lại - Du lịch
- Chăm sóc sức khỏe
- Mẹ và bé
- Đời sống
- JLPT N5
- JLPT N4
- JLPT N3
- JLPT N2
- JLPT N1
- Làm việc ở Nhật
- Liên hệ – Góp ý
- Giới thiệu
① Từ vựng về các bộ phận của ô tô:
- フロントガラス: kính chắn gió
- ワイパー: cần gạt nước
- ボンネット: nắp thùng xe
- ライト: đèn pha
- バックミラー: gương chiếu hậu trong
- サイドミラー: gương chiếu hậu hai bên (phía ngoài)
- トランク: cốp xe
- タイヤ: lốp xe
- カーナビ: hệ thống định vị
- ハンドル: vô lăng
- 運転席(うんてんせき): chỗ ngồi của người lái xe
- 助手席(じょしゅせき): ghế hành khách
- キー: chìa khóa xe
② Một số từ/ cụm từ khác:
- 運転免許証(うんてんめんきょしょう): bằng lái xe
- ドライブ(を)する: lái xe
- レンタカーを借(か)りる: thuê ô tô
- トランクに荷物(にもつ)を積(つ)む: cho đồ đạc vào cốp xe
- 人に乗(の)せる: cho ai đi nhờ xe
- シートベルトをしめる: cài dây an toàn
- エンジンをかける: khởi động máy
- バックミラーで確認(かくにん)をする: kiểm tra đằng sau bằng gương chiếu hậu trong
- ハンドルをにぎる: nắm vô lăng
- アクセルをふむ: nhấn ga
- ブレーキをかける: nhấn phanh
- 急(きゅう) ブレーキ: phanh gấp (急ブレーキをかけるのはやめましょう: Hãy dừng ngay việc phanh gấp)
- ライトをつける: bật đèn pha
- ワイパーを動(うご) かす: bật cần gạt nước
- ガソリンスタンドに寄(よ)る: ghé vào trạm xăng
- 高速(道路)に乗る: こうそく(どうろ)にのる: đi vào đường cao tốc
- タイヤがパンクする: xịt lốp
Xem tiếp: Từ vựng N3 – Bài 11: Lái xe ô tô (2)
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.
Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới
- Chia sẻ trên Facebook
- Chia sẻ trên Twitter
Tác giả Kae
Mình là người lập ra BiKae và là người viết phần lớn nội dung đăng trên BiKae. Mình đã ở Nhật gần 10 năm, hiện đang sống ở Tokyo và dạy tiếng Anh tại trường đại học Waseda. Những bài viết trên BiKae h...xem thêm
Các bài viết của tác giả KaeBài liên quan
- Từ vựng N3 – Bài 3: Nấu ăn (2)
- Tổng hợp từ vựng N3
- Từ vựng N3 – Bài 1: Nhà bếp – Phòng khách
- Từ vựng N3 – Bài 5: Giặt đồ
- Từ vựng N3 – Bài 11: Lái xe ô tô (2)
- Từ vựng N3 – Bài 2: Nấu ăn (1)
- Từ vựng N3 – Bài 8: Đi tàu (1)
- Từ vựng N3 – Bài 6: Chăm sóc trẻ con và thú cưng
Like page của BiKae để cập nhật bài mới
Bikae.net
BÀI VIẾT NỔI BẬT
- NGÀY
- TUẦN
- THÁNG
- Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
- Ngữ pháp N2: ずじまい
- Ngữ pháp N3: ~ ばと思う/ ~ ばいいのに/ ~ ばよかった
- Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
- Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net
- [Ngữ pháp N4] Tự động từ và tha động từ - BiKae.net
- Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
- Hướng dẫn cách tra tàu ở Nhật - BiKae.net
- Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net
BÀI VIẾT MỚI
- Kinh nghiệm học tiếng Anh cùng con ở Nhật
- Chuẩn bị đồ dùng cho con vào lớp 1 ở Nhật
- Xin visa thăm thân sang Nhật hậu covid 2023
- Dịch vụ chuyển tiền về Việt Nam của DCOM
- Review máy rửa mặt Foreo Luna 3
CHUYÊN MỤC
- Ẩm thực – Mua sắm
- Bảng chữ cái
- Chăm sóc sức khỏe
- Chia sẻ kinh nghiệm
- Góc nấu nướng – Món Nhật
- Góc nấu nướng – Món Việt
- Học tập ở Nhật
- Học tiếng Nhật
- Học tiếng Nhật qua audio
- Hướng dẫn sử dụng
- Kanji
- Làm việc ở Nhật
- Mẹ và bé
- Mỹ phẩm – Làm đẹp
- Nghe hiểu
- Ngữ pháp
- Nhạc Nhật
- Tin tức nổi bật
- Trải nghiệm văn hoá
- Từ vựng
- Đi lại – Du lịch
- Đời sống
Từ khóa » Dầu Oto Tiếng Nhật
-
CỰC NHÀN Nếu Biết 80 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Bảo ...
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ
-
1735 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành ô Tô ĐẦY ĐỦ NHẤT
-
Bỏ Túi Từ Vựng Dụng Cụ Sửa Chữa ô Tô Tiếng Nhật Hữu ích
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề Bộ Phận ô Tô
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề Bộ Phận ô Tô - Tài Liệu Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Bảo Dưỡng Và Sửa Chữa Ô Tô
-
じゅんかつゆ Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Ngoại Lai 外来语 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Dắt Túi Trọn Bộ 100 Từ Tựng Tiếng Nhật Ngành ô Tô Khi đi XKLĐ
-
Tổng Hợp Từ Vựng Chuyên Ngành Oto Tiếng Nhật - Jellyfish Education
-
Tiếng Nhật Chuyên Ngành ô Tô
-
Bổ Sung Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Ngành Ôtô - Ngoại Ngữ You Can VVS
-
Top Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Bộ Phận ô Tô
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Ôtô