Học Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Ôtô

Home/HỌC NGOẠI NGỮ/Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ôtô Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ôtô

7,752 Lượt xem

  • Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng / Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí
  • Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc / Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành mộc

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT - CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ

1 あーすせん アース線 dây điện âm,dây mát
2 IC   mạch tích hợp
3 合図 あいず dấu hiệu,tín hiệu
4 あいだ ở giữa
5 亜鉛 あえん kẽm,mạ kẽm
6 赤チン あかちん thuốc đỏ (dược học)
7 赤チン災害 あかちんさいがい chỗ bị tỏm hại không quan trọng,lỗi nhỏ
8 赤箱 あかばこ hộp màu đỏ
9 悪影響 あくえいきょう ảnh hưởng xấu
10 悪習慣 あくしゅうかん thói quen xấu
11 アクセイサリ   đồ phụ tùng
12 アクセプタ   chất nhận (vật lý ,hóa học)
13 アクチュエータ   chất kích thích,kích động,khởi động
14 浅い あさい nông,cạn
15 遊び車 あそびくるま puli đệm,bánh xe đệm,bánh xe dẫn hướng
16 あたい giá trị
17 与える あたえる cho,cung cấp,gây ra
18 当たり あたり chính xác,trúng,khu vực lân cận
19 悪化 あっか xấu đi
20 扱う あつかう sử dụng,điều khiển
21 厚さ あつさ độ dày
22 圧縮 あっしゅく nén,ép
23 圧縮空気 あっしゅくくうき khí nén,khí ép
24 圧縮コイルばね あっしゅくこいるばね sự đàn hồi,cuộn dây nén,lò xo cuộn nén
25 圧縮力 あっしゅくりょく lực nén
26 圧電現象 あつでんげんしょう hiện tượng áp điện
27 集まり あつまり tập hợp
28 圧力 あつりょく áp lực
29 圧力角 あつりょくかく góc chịu áp lực,góc ép
30 圧力計 あつりょくけい áp lực kế
31 圧力スイッチ あつりょくすいっち công tắc áp lực
32 圧力制御弁 あつりょくせいぎょべん van điều chỉnh áp lực
33 圧力損失 あつりょくそんしつ tổn hao áp lực
34 穴明け あなあけ khoan lỗ
35 穴あけ あなあけ khoan lỗ
36 穴明け作業 あなあけさぎょう công việc khoan lỗ
37 穴径 あなけい đường kính lỗ
38 アナログ回路 あなろぐかいろ mạch tương tự,mạch analog
39 アナログコンピュータ   máy điện toán(dùng các định lượng vật lý để thực hiện con số
40 アナログ信号 アナログしんごう tín hiệu tương tự
41 あぶら dầu
42 油穴 あぶらあな lỗ dầu,miệng dầu,ống dầu
43 油くさび あぶらくさび chêm dầu
44 油砥石 あぶらといし đá mài dầu
45 油溝 あぶらみぞ đường rãnh dầu
46 アラーム   sự báo động,chuông báo động
47 荒削り あらけずり sự gia công,gọt giũa,mài
48 荒目 あらめ thô,ráp
49 アルミナ   chất nhôm
50 アルミニウム   chất nhôm

hoc-tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-oto-2

51 泡立ち あわだち sủi bọt,nổi bọt tạo bọt
52 安価 あんか giá rẻ
53 アンギュラ軸受 あんぎゅらじくうけ trục (bi)tiếp góc,giá,trục tiếp góc
54 アンギュラ玉軸受 あんぎゅらたまじくうけ ổ bi cứng
55 暗号 あんごう mật mã
56 安全 あんぜん an toàn
57 安全カバー あんぜんかばー nắp an toàn
58 安全ギャップ あんぜんぎゃっぷ độ hở an toàn,khe hở an toàn,khoảng cách an toàn
59 安全靴 あんぜんくつ giầy an toàn
60 安全係数 あんぜんけいすう hệ số an toàn
61 安全性 あんぜんせい nhân tố an toàn
62 安全装置 あんぜんそうち thiết bị an toàn
63 安全対策 あんぜんたいさく đối sách an toàn
64 アンダーカット   trạm trổ cắt ngắn,xén bớt
65 アンチャック   kẹp lại,bó lại,bóp lại
66 安定 あんてい ổn định
67 安定時間 あんていじかん thời gian ổn định
68 案内面 あんないめん bề mặt hướng dẫn
69 異音 いおん tiếng động lạ
70 以下 いか ở dưới,phía dưới
71 以外 いがい ngoài ra
72 意義 いぎ ý nghĩa
73 以後 いご sau đó
74 以降 いこう từ sau
75 維持 いじ duy trì
76 異臭 いしゅう mùi lạ
77 異常 いじょう bất thường
78 以上 いじょう ở trên,kết thúc
79 異常音 いじょうおん âm thanh lạ
80 異常個所 いじょうかしょ chỗ,vị trí khác thường
81 異常処置 いじょうしょち xử lý sự cố
82 異常磨耗 いじょうまもう sự bào mòn,sự ăn mòn bất thường
83 位相 いそう (vật lý)pha(cùng pha,lệch pha)
84 位相補正 いそうほせい sử pha,điều chỉnh độ lệch pha
85 いた tấm,miếng
86 板カム うたかむ tấm cam,cam dạng đĩa
87 位置 いち vị trí
88 一員
  • Học tiếng Nhật từ vựng chuyên ngành nông nghiệp
  • Học tiếng Nhật – Những câu tỏ tình bằng tiếng Nhật lãng mạn
Share
  • Facebook

Xem thêm:học tiếng nhật

Đăng ký đi Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản TẠI ĐÂY Trước Học tiếng Nhật – Những câu tỏ tình bằng tiếng Nhật lãng mạn Sau Đơn Hàng Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản, Tuyển 9 Nam Làm Sơn Xây Dựng Thi Tuyển 03/02

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Nói lời yêu thương bằng tiếng Nhật

Học tiếng Nhật – Những câu tỏ tình bằng tiếng Nhật lãng mạn

September 4, 2017

Xuất khẩu lao động Nhật Bản làm nông nghiệp

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nông nghiệp

April 21, 2017

tu-vung-tieng-nhat-nganh-xay-dung-1

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng

April 21, 2017

Từ vựng tiếng Nhật căn bản ngành cơ khí

Từ vựng tiếng Nhật căn bản ngành cơ khí

April 21, 2017

tu vung tieng nhat chuyen nganh may mac

Từ vựng tiếng Nhật sử dụng trong ngành may mặc

April 21, 2017

tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-noc

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành mộc

April 21, 2017

TUYỂN SINH DU HỌC HÀN QUỐC

ĐƠN HÀNG TRÊN FACEBOOK

XEM VIDEO

TUYỂN DỤNG

ĐƠN VỊ LIÊN KẾT

TÌM KIẾM NỔI BẬT

công ty xuất khẩu lao động du học nhật bản hướng dẫn trả lời phỏng vấn đi Nhật học tiếng nhật kỹ sư cơ khí kỹ sư xây dựng kỹ thuật viên kỹ thuật viên cơ khí kỹ thuật viên xây dựng lao động có tay nghề lao động nhật bản lao động phổ thông sữa nhật tin du học tin tổng hợp quốc tế tin xuất khẩu lao động xuất khẩu lao động xuất khẩu lao động nhật bản Xuất khẩu lao động Nhật Bản làm bánh Pizza Xuất khẩu lao động Nhật Bản làm chế biến thực phẩm Xuất khẩu lao động Nhật Bản làm cơm hộp Xuất khẩu lao động tại Bà Rịa - Vũng Tàu Xuất khẩu lao động tại Bình Dương Xuất khẩu lao động tại Bắc Giang Xuất khẩu lao động tại Bắc Ninh Xuất khẩu lao động tại Gia Lai Xuất khẩu lao động tại Huế Xuất khẩu lao động tại Hà Tĩnh Xuất khẩu lao động tại Hưng Yên Xuất khẩu lao động tại Hải Dương Xuất khẩu lao động tại Hải Phòng Xuất khẩu lao động tại Nam Định Xuất khẩu lao động tại Nghệ An Xuất khẩu lao động tại Phú Thọ Xuất khẩu lao động tại Quảng Bình Xuất khẩu lao động tại Quảng Ninh Xuất khẩu lao động tại Quảng Trị Xuất khẩu lao động tại Thanh Hóa Xuất khẩu lao động tại Thái Nguyên Xuất khẩu lao động tại tp.Hồ Chí Minh Xuất khẩu lao động tại Vĩnh Phúc Xuất khẩu lao động tại Đà Nẵng đất nước nhật bản đặc định đi mới đồng yên nhật Đăng ký đi XKLĐ Nhật Bản TẠI ĐÂY © Copyright 2013, All Rights Reserved Powered by laodong24h.com | Designed by xuất khẩu lao động Nhật Bản | Đang online: 152 | Tổng số truy cập: 368.868.369 error: Content is protected !! messenger Zalo Phone

Từ khóa » Dầu Oto Tiếng Nhật