decline - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › decline
Xem chi tiết »
Danh từ · Sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ · (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức · Đường đồ thị ...
Xem chi tiết »
Theo từ điển Cambridge, “ Decline” được định nghĩa là :to gradually become less, worse, or lower. Được hiểu là: để dần dần trở nên ít hơn, tồi tệ hơn hoặc thấp ...
Xem chi tiết »
The city itself fell into an economic decline. ... Their role within the temple declined gradually while they were being functionally replaced by main halls (" ...
Xem chi tiết »
decline ý nghĩa, định nghĩa, decline là gì: 1. to gradually become less, worse, or lower: 2. to refuse: 3. If a noun, pronoun, or adjective…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'decline' trong từ điển Lạc Việt. ... garnetktvn; 10:07:07; quan trọng phải là thần thái chăng @@ ... từ chối không làm gì. to decline ...
Xem chi tiết »
Phát âm decline · sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ. the decline of imperialism: sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốc; the decline of prices: sự sụt giá; the ...
Xem chi tiết »
26 thg 2, 2022 · Absorbed in nghĩa là gì? ... Decline đi với giới từ gì? ... to decline to do (doing) something: từ chối không làm gì; to decline with ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt decline có nghĩa là: từ chối, khước từ, suy sụp (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 37). Có ít nhất câu mẫu 222 có decline .
Xem chi tiết »
Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn phí dịch thuật trực tuyến. ... =to decline to do (doing) something+ từ chối không làm gì
Xem chi tiết »
Từ: decline · danh từ. sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ · (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức · động từ · nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống · tàn dần ( ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Decline trong một câu và bản dịch của họ · The Decline and fall of the Japanese Empire. · Sự tiến và thoái của đế chế Nhật.
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2022 · The party's popularity has declined in the opinion polls.Sự khét tiếng của đảng sẽ sút trong số cuộc dò xét dư luận. The lvà declines sharply ...
Xem chi tiết »
decline trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng decline (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Decline. Decline là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Decline - Definition Decline - Đầu tư Kiến thức đầu ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: decline nghĩa là sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ the decline of imperialism sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốc the ...
Xem chi tiết »
Sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ. the decline of imperialism sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốcthe decline of prices sự sụt giáthe decline of old age ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: declined decline /di'klain/. danh từ. sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ. the decline of imperialism: sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Decline Dịch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề decline dịch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu