Decline
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- decline
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ
- the decline of imperialism sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốc
- the decline of prices sự sụt giá
- the decline of old age sự tàn tạ của tuổi già
- the decline of the moon lúc trăng tàn
- (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức
- to fall into a decline mắc bệnh gầy mòn, bị sụt sức
+ nội động từ
- nghiêng đi, dốc nghiêng đi
- nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống
- tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...)
- suy sụp, suy vi, tàn tạ
+ ngoại động từ
- nghiêng (mình), cúi (đầu)
- từ chối, khước từ, không nhận, không chịu
- to decline an invitation khước từ lời mời
- to decline battle không chịu giao chiến
- to decline a challenge không nhận lời thách
- to decline to do (doing) something từ chối không làm gì
- to decline with thanks từ chối một cách khinh bỉ
- (ngôn ngữ học) biến cách
- Từ đồng nghĩa: descent declivity fall declination declension downslope decay diminution slump correct go down wane refuse reject pass up turn down worsen
- Từ trái nghĩa: ascent acclivity rise raise climb upgrade improvement melioration accept consent go for take have better improve ameliorate meliorate
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decline": declaim decline
- Những từ có chứa "decline": decline decline in quality
- Những từ có chứa "decline" in its definition in Vietnamese - English dictionary: kiếu Nhà Hậu Lê giảm sút kiếu bệnh suy vong cự tuyệt suy khước từ suy di hồi tị more...
Từ khóa » Decline Dịch Là Gì
-
Decline - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Decline - Từ điển Anh - Việt
-
Decline Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
DECLINE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
DECLINE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Định Nghĩa Của Từ 'decline' Trong Từ điển Lạc Việt - Vietgle Tra Từ
-
Từ điển Anh Việt "decline" - Là Gì? - Vtudien
-
Định Nghĩa Decline. Các Giới Từ đi Sau Decline. Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
→ Decline, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Decline | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Decline, Từ Decline Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
DECLINE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ Điển Anh Việt " Decline Nghĩa Là Gì, Từ
-
Decline Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Decline Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Declined Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Trái Nghĩa Của Declined - Idioms Proverbs