Decline

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. decline
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
decline Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decline Phát âm : /di'klain/

+ danh từ

  • sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ
    • the decline of imperialism sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốc
    • the decline of prices sự sụt giá
    • the decline of old age sự tàn tạ của tuổi già
    • the decline of the moon lúc trăng tàn
  • (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức
    • to fall into a decline mắc bệnh gầy mòn, bị sụt sức

+ nội động từ

  • nghiêng đi, dốc nghiêng đi
  • nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống
  • tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...)
  • suy sụp, suy vi, tàn tạ

+ ngoại động từ

  • nghiêng (mình), cúi (đầu)
  • từ chối, khước từ, không nhận, không chịu
    • to decline an invitation khước từ lời mời
    • to decline battle không chịu giao chiến
    • to decline a challenge không nhận lời thách
    • to decline to do (doing) something từ chối không làm gì
    • to decline with thanks từ chối một cách khinh bỉ
  • (ngôn ngữ học) biến cách
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  descent declivity fall declination declension downslope decay diminution slump correct go down wane refuse reject pass up turn down worsen
  • Từ trái nghĩa:  ascent acclivity rise raise climb upgrade improvement melioration accept consent go for take have better improve ameliorate meliorate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decline"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "decline" declaim decline
  • Những từ có chứa "decline" decline decline in quality
  • Những từ có chứa "decline" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  kiếu Nhà Hậu Lê giảm sút kiếu bệnh suy vong cự tuyệt suy khước từ suy di hồi tị more...
Lượt xem: 1347 Từ vừa tra + decline : sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạthe decline of imperialism sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốcthe decline of prices sự sụt giáthe decline of old age sự tàn tạ của tuổi giàthe decline of the moon lúc trăng tàn

Từ khóa » Decline Dịch Là Gì