Decline - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈklɑɪn/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈklɑɪn] |
Danh từ
[sửa]decline /dɪ.ˈklɑɪn/
- Sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ. the decline of imperialism — sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốc the decline of prices — sự sụt giá the decline of old age — sự tàn tạ của tuổi già the decline of the moon — lúc trăng tàn
- (Y học) Bệnh gầy mòn, sự sụt sức. to fall into a decline — mắc bệnh gầy mòn, bị sụt sức
Nội động từ
[sửa]decline nội động từ /dɪ.ˈklɑɪn/
- Nghiêng đi, dốc nghiêng đi.
- Nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống.
- Tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời... ); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả... ).
- Suy sụp, suy vi, tàn tạ.
Ngoại động từ
[sửa]decline ngoại động từ /dɪ.ˈklɑɪn/
- Nghiêng (mình), cúi (đầu).
- Từ chối, khước từ, không nhận, không chịu. to decline an invitation — khước từ lời mời to decline battle — không chịu giao chiến to decline a challenge — không nhận lời thách to decline to do (doing) something — từ chối không làm gì to decline with thanks — từ chối một cách khinh bỉ
- (Ngôn ngữ học) Biến cách.
Chia động từ
[sửa] declineDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to decline | |||||
Phân từ hiện tại | declining | |||||
Phân từ quá khứ | declined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | decline | decline hoặc declinest¹ | declines hoặc declineth¹ | decline | decline | decline |
Quá khứ | declined | declined hoặc declinedst¹ | declined | declined | declined | declined |
Tương lai | will/shall² decline | will/shall decline hoặc wilt/shalt¹ decline | will/shall decline | will/shall decline | will/shall decline | will/shall decline |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | decline | decline hoặc declinest¹ | decline | decline | decline | decline |
Quá khứ | declined | declined | declined | declined | declined | declined |
Tương lai | were to decline hoặc should decline | were to decline hoặc should decline | were to decline hoặc should decline | were to decline hoặc should decline | were to decline hoặc should decline | were to decline hoặc should decline |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | decline | — | let’s decline | decline | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "decline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Decline Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Decline - Từ điển Anh - Việt
-
Decline Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
DECLINE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
DECLINE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Định Nghĩa Của Từ 'decline' Trong Từ điển Lạc Việt - Vietgle Tra Từ
-
Từ điển Anh Việt "decline" - Là Gì? - Vtudien
-
Định Nghĩa Decline. Các Giới Từ đi Sau Decline. Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
→ Decline, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Decline | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Decline, Từ Decline Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
DECLINE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ Điển Anh Việt " Decline Nghĩa Là Gì, Từ
-
Decline Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Decline Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Decline
-
Declined Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Trái Nghĩa Của Declined - Idioms Proverbs