Decline - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈklɑɪn/
Hoa Kỳ[dɪ.ˈklɑɪn]

Danh từ

[sửa]

decline /dɪ.ˈklɑɪn/

  1. Sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ. the decline of imperialism — sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốc the decline of prices — sự sụt giá the decline of old age — sự tàn tạ của tuổi già the decline of the moon — lúc trăng tàn
  2. (Y học) Bệnh gầy mòn, sự sụt sức. to fall into a decline — mắc bệnh gầy mòn, bị sụt sức

Nội động từ

[sửa]

decline nội động từ /dɪ.ˈklɑɪn/

  1. Nghiêng đi, dốc nghiêng đi.
  2. Nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống.
  3. Tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời... ); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả... ).
  4. Suy sụp, suy vi, tàn tạ.

Ngoại động từ

[sửa]

decline ngoại động từ /dɪ.ˈklɑɪn/

  1. Nghiêng (mình), cúi (đầu).
  2. Từ chối, khước từ, không nhận, không chịu. to decline an invitation — khước từ lời mời to decline battle — không chịu giao chiến to decline a challenge — không nhận lời thách to decline to do (doing) something — từ chối không làm gì to decline with thanks — từ chối một cách khinh bỉ
  3. (Ngôn ngữ học) Biến cách.

Chia động từ

[sửa] decline
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to decline
Phân từ hiện tại declining
Phân từ quá khứ declined
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại decline decline hoặc declinest¹ declines hoặc declineth¹ decline decline decline
Quá khứ declined declined hoặc declinedst¹ declined declined declined declined
Tương lai will/shall² decline will/shall decline hoặc wilt/shalt¹ decline will/shall decline will/shall decline will/shall decline will/shall decline
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại decline decline hoặc declinest¹ decline decline decline decline
Quá khứ declined declined declined declined declined declined
Tương lai were to decline hoặc should decline were to decline hoặc should decline were to decline hoặc should decline were to decline hoặc should decline were to decline hoặc should decline were to decline hoặc should decline
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại decline let’s decline decline
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "decline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=decline&oldid=1822717” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Decline Dịch Là Gì