DECLINE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DECLINE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[di'klain]Động từDanh từdecline [di'klain] giảmreducedecreasereductiondowncutrelievereliefdiscountlossdownwardsự suy giảmdeclinedeteriorationdepletiona slowdowna decreaseattenuationdegradationdownturntừ chốirefusaldenialopt outdisavowrefusedrejecteddeclineddeniedturned downrebuffedsự sụt giảmdeclinea decreaseslumpa slowdownthe pullbacka drop ofthe losscontractionthe drop-offthe depletiondecline
Ví dụ về việc sử dụng Decline trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
will declinesẽ giảmsẽ từ chốigiảm đibegan to declinebắt đầu giảmbắt đầu suy giảmbắt đầu đi xuốngbắt đầu từ chốicontinue to declinetiếp tục giảma sharp declinesự sụt giảm mạnhgiảm mạnhcontinued to declinetiếp tục giảmtiếp tục đi xuốngmay declinecó thể từ chốicó thể giảmwould declinesẽ giảmsẽ từ chốiis in declineđang suy giảmbị suy giảmđang xuống dốcđang giảm dầnstarted to declinebắt đầu giảmbắt đầu suy giảmpopulation declinesuy giảm dân sốgiảm dân sốbegins to declinebắt đầu giảmbắt đầu suy giảmbegin to declinebắt đầu giảmbắt đầu suy giảmto the declineđến sự suy giảmgiảmits declinesự suy giảm của nóeconomic declinesuy giảm kinh tếmemory declinesuy giảm trí nhớstart to declinebắt đầu giảmbắt đầu suy giảmbắt đầu từ chốicould declinecó thể giảmare in declineđang suy giảmđang giảm xuốngđang giảm dầnDecline trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - disminución
- Người pháp - déclin
- Người đan mạch - tilbagegang
- Tiếng đức - rückgang
- Thụy điển - nedgång
- Na uy - nedgang
- Hà lan - daling
- Tiếng ả rập - اﻻنخفاض
- Hàn quốc - 쇠퇴
- Tiếng nhật - 減少
- Kazakhstan - төмендеуі
- Tiếng slovenian - upad
- Ukraina - зниження
- Tiếng do thái - ירידה
- Người hy lạp - μείωση
- Người hungary - csökkenése
- Người serbian - odbiti
- Tiếng slovak - pokles
- Người ăn chay trường - спад
- Tiếng rumani - scadere
- Người trung quốc - 下降
- Malayalam - ഇടിവ്
- Marathi - घट
- Telugu - క్షీణత
- Tamil - சரிவு
- Tiếng tagalog - pagtanggi
- Tiếng bengali - পতন
- Tiếng mã lai - merosot
- Thái - ความเสื่อม
- Thổ nhĩ kỳ - reddetmek
- Tiếng hindi - गिरावट
- Đánh bóng - spadek
- Bồ đào nha - declínio
- Người ý - declino
- Tiếng phần lan - lasku
- Tiếng croatia - pad
- Tiếng indonesia - tolak
- Séc - pokles
- Tiếng nga - снижение
- Urdu - کمی
Từ đồng nghĩa của Decline
decrease fall declination refuse diminution decay descent declivity declension downslope worsen reject pass up turn down go down wane drop slump correct declinationdecline with ageTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt decline English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Decline Dịch Là Gì
-
Decline - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Decline - Từ điển Anh - Việt
-
Decline Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
DECLINE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
DECLINE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Định Nghĩa Của Từ 'decline' Trong Từ điển Lạc Việt - Vietgle Tra Từ
-
Từ điển Anh Việt "decline" - Là Gì? - Vtudien
-
Định Nghĩa Decline. Các Giới Từ đi Sau Decline. Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
→ Decline, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Decline | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Decline, Từ Decline Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Từ Điển Anh Việt " Decline Nghĩa Là Gì, Từ
-
Decline Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Decline Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Decline
-
Declined Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Trái Nghĩa Của Declined - Idioms Proverbs