Nghĩa Của Từ Decline, Từ Decline Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ
the decline of imperialism
sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốc
the decline of prices
sự sụt giá
ví dụ khácthe decline of old age
sự tàn tạ của tuổi già
the decline of the moon
lúc trăng tàn
-
(y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức
to fall into a decline
mắc bệnh gầy mòn, bị sụt sức
-
động từ
nghiêng đi, dốc nghiêng đi
-
nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống
-
tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...)
-
suy sụp, suy vi, tàn tạ
-
nghiêng (mình), cúi (đầu)
-
từ chối, khước từ, không nhận, không chịu
to decline an invitation
khước từ lời mời
to decline battle
không chịu giao chiến
ví dụ khácto decline a challenge
không nhận lời thách
to decline to do (doing) something
từ chối không làm gì
to decline with thanks
từ chối một cách khinh bỉ
-
(ngôn ngữ học) biến cách
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Decline Dịch Là Gì
-
Decline - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Decline - Từ điển Anh - Việt
-
Decline Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
DECLINE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
DECLINE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Định Nghĩa Của Từ 'decline' Trong Từ điển Lạc Việt - Vietgle Tra Từ
-
Từ điển Anh Việt "decline" - Là Gì? - Vtudien
-
Định Nghĩa Decline. Các Giới Từ đi Sau Decline. Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
→ Decline, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Decline | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
DECLINE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ Điển Anh Việt " Decline Nghĩa Là Gì, Từ
-
Decline Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Decline Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Decline
-
Declined Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Trái Nghĩa Của Declined - Idioms Proverbs