Nghĩa Của Từ Decline - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/di'klain/
Thông dụng
Danh từ
Sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ
the decline of imperialism sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốc the decline of prices sự sụt giá the decline of old age sự tàn tạ của tuổi già the decline of the moon lúc trăng tàn(y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức
to fall into a decline mắc bệnh gầy mòn, bị sụt sứcĐường đồ thị
Nội động từ
Nghiêng đi, dốc nghiêng đi
Nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống
Tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...)
Suy sụp, suy vi, tàn tạ
Ngoại động từ
Nghiêng (mình), cúi (đầu)
Từ chối, khước từ, không nhận, không chịu
to decline an invitation khước từ lời mời to decline battle không chịu giao chiến to decline a challenge không nhận lời thách to decline to do (doing) something từ chối không làm gì to decline with thanks từ chối một cách khinh bỉ(ngôn ngữ học) biến cách
Hình thái từ
- V-ing: declining
- V-ed: declined
Chuyên ngành
Xây dựng
khước từ
Kỹ thuật chung
độ dốc
độ nghiêng
làm suy giảm
giảm
flood decline sự giảm lũ output decline curve đường giảm công suất production decline curve đường giảm sản lượnggiảm bớt
hạ thấp
decline of water table sự hạ thấp mặt nước ngầmsự giảm
flood decline sự giảm lũsự hạ
Kinh tế
hạ xuống
sự tuột giảm (vật giá)
từ chối khéo (giá chào hoặc đơn đặt hàng)
từ chối quanh co
tuột giảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
abatement , backsliding , comedown , cropper , decay , decrepitude , degeneracy , degeneration , descent , deterioration , devolution , diminution , dissolution , dive , downfall , downgrade , downturn , drop , dwindling , ebb , ebbing , enfeeblement , failing , failure , fall , falling off , flop , lapse , on the skids , pratfall , recession , relapse , senility , skids , slump , wane , waning , weakening , worsening , declivity , decrease , depression , dip , downslide , downswing , downtrend , drop-off , fall-off , hill , incline , loss , lowering , pitch , sag , slide , slip , slope , atrophy , decadence , declension , declination , nosedive , plunge , skid , tumble , decadency , degradation , demotion , involution , lysis , marasmus , progressive emaciation , retrocession , retrogradation , retrogressionverb
abjure , abstain , avoid , balk , beg to be excused , bypass , demur , deny , desist , disapprove , dismiss , don’t buy , forbear , forgo , gainsay , nix * , not accept , not hear of , not think of , pass on , refrain , refuse , reject , renounce , reprobate , repudiate , send regrets , shy , spurn , turn down , turn thumbs down , abate , backslide , cheapen , decay , decrease , degenerate , depreciate , deteriorate , diminish , disimprove , disintegrate , droop , drop , dwindle , ebb , fade , fail , fall , fall off , flag , go downhill , go to pot , go to the dogs , hit the skids , languish , lapse , lose value , lower , pine , recede , relapse , retrograde , return , revert , rot , sag , settle , shrink , sink , slide , subside , wane , weaken , worsen , dip , go down , set , slant , slope , descend , pitch , atrophy , waste , bend , chute , decadence , declivity , depression , descent , deterioration , deviate , downslide , failure , incline , lean , lessen , recession , regress , renege , retrocede , retrogress , shun , slip , slump , stoop , stray , wilt , withdrawTừ trái nghĩa
noun
betterment , improvement , increase , rise , ascent , advancement , progressverb
accept , say yes , improve , increase , rise , ascend , go up Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Decline »tác giả
Nguyễn Hưng Hải, Admin, Vantroi, Khách, Mai Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Decline Dịch Là Gì
-
Decline - Wiktionary Tiếng Việt
-
Decline Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
DECLINE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
DECLINE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Định Nghĩa Của Từ 'decline' Trong Từ điển Lạc Việt - Vietgle Tra Từ
-
Từ điển Anh Việt "decline" - Là Gì? - Vtudien
-
Định Nghĩa Decline. Các Giới Từ đi Sau Decline. Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
→ Decline, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Decline | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Decline, Từ Decline Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
DECLINE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ Điển Anh Việt " Decline Nghĩa Là Gì, Từ
-
Decline Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Decline Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Decline
-
Declined Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Trái Nghĩa Của Declined - Idioms Proverbs