DECLINE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Becoming and making smaller or less Not fit & healthyTừ khóa » Decline Nghĩa Là Gì
-
Decline - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Decline - Từ điển Anh - Việt
-
Decline Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "decline" - Là Gì? - Vtudien
-
Định Nghĩa Decline. Các Giới Từ đi Sau Decline. Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Định Nghĩa Của Từ 'decline' Trong Từ điển Lạc Việt - Vietgle Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Decline, Từ Decline Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
DECLINE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Decline | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Từ Điển Anh Việt " Decline Nghĩa Là Gì, Từ
-
Decline Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Decline Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Decline
-
Declining Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Trái Nghĩa Của Declined - Từ đồng Nghĩa
-
Decline Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
→ Decline, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe