Decline Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
decline
/di'klain/
* danh từ
sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ
the decline of imperialism: sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốc
the decline of prices: sự sụt giá
the decline of old age: sự tàn tạ của tuổi già
the decline of the moon: lúc trăng tàn
(y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức
to fall into a decline: mắc bệnh gầy mòn, bị sụt sức
* nội động từ
nghiêng đi, dốc nghiêng đi
nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống
tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...)
suy sụp, suy vi, tàn tạ
* ngoại động từ
nghiêng (mình), cúi (đầu)
từ chối, khước từ, không nhận, không chịu
to decline an invitation: khước từ lời mời
to decline battle: không chịu giao chiến
to decline a challenge: không nhận lời thách
to decline to do (doing) something: từ chối không làm gì
to decline with thanks: từ chối một cách khinh bỉ
(ngôn ngữ học) biến cách
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
decline
* kinh tế
hạ xuống
sự tuột giảm (vật giá)
từ chối khéo (giá chào hoặc đơn đặt hàng)
từ chối quanh co
tuột giảm
* kỹ thuật
độ dốc
độ nghiêng
giảm
giảm bớt
hạ thấp
làm suy giảm
sự giảm
sự hạ
xây dựng:
khước từ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decline
change toward something smaller or lower
Synonyms: diminution
a condition inferior to an earlier condition; a gradual falling off from a better state
Synonyms: declination
Antonyms: improvement
grow smaller
Interest in the project waned
Synonyms: go down, wane
go down
The roof declines here
go down in value
the stock market corrected
prices slumped
Synonyms: slump, correct
inflect for number, gender, case, etc., "in many languages, speakers decline nouns, pronouns, and adjectives"
Similar:
decay: a gradual decrease; as of stored charge or current
descent: a downward slope or bend
Synonyms: declivity, fall, declination, declension, downslope
Antonyms: ascent
worsen: grow worse
Conditions in the slum worsened
Antonyms: better
refuse: refuse to accept
He refused my offer of hospitality
Synonyms: reject, pass up, turn down
Antonyms: accept
refuse: show unwillingness towards
he declined to join the group on a hike
Antonyms: accept
- decline
- decliner
- decline curve
- decline in quality
- decline of water table
- decline in export price
- decline an offer (to...)
- decline an order (to...)
- decline an invitation (to...)
- decline in economic efficiency
- decline of the pieometric surface
- decline in dollar purchasing power
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Decline Nghĩa Là Gì
-
Decline - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Decline - Từ điển Anh - Việt
-
DECLINE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Decline Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "decline" - Là Gì? - Vtudien
-
Định Nghĩa Decline. Các Giới Từ đi Sau Decline. Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Định Nghĩa Của Từ 'decline' Trong Từ điển Lạc Việt - Vietgle Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Decline, Từ Decline Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
DECLINE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Decline | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Từ Điển Anh Việt " Decline Nghĩa Là Gì, Từ
-
Decline Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Decline Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Decline
-
Declining Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Trái Nghĩa Của Declined - Từ đồng Nghĩa
-
→ Decline, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe