Trái Nghĩa Của Declined - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ
- the decline of imperialism: sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốc
- the decline of prices: sự sụt giá
- the decline of old age: sự tàn tạ của tuổi già
- the decline of the moon: lúc trăng tàn
- (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức
- to fall into a decline: mắc bệnh gầy mòn, bị sụt sức
- sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ
- nội động từ
- nghiêng đi, dốc nghiêng đi
- nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống
- tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...)
- suy sụp, suy vi, tàn tạ
- ngoại động từ
- nghiêng (mình), cúi (đầu)
- từ chối, khước từ, không nhận, không chịu
- to decline an invitation: khước từ lời mời
- to decline battle: không chịu giao chiến
- to decline a challenge: không nhận lời thách
- to decline to do (doing) something: từ chối không làm gì
- to decline with thanks: từ chối một cách khinh bỉ
- (ngôn ngữ học) biến cách
Alternative for declined
declines, declined, decliningĐồng nghĩa: descent, fail, fall, hill, refuse, reject, run down, sink, slant, slope, weaken,
Trái nghĩa: accept,
Tính từ
Opposite of bending or hanging downward or forward unbending upright inflated raised full ascending ascendant rising acclivous escalating acclivitous climbing surging ascensional anabatic assurgent upward ascensive antrorse upsurging upwards upsloping uprising up uphill heavenward skyward toward summit sloping upwardTính từ
Opposite of declined allowed permitted consented toTính từ
Opposite of bending or hanging downward or forward upright erect standing straight perpendicular plumb raised vertical cocked rampant sheer upstanding upward standing up stand-up on endĐộng từ
Opposite of past tense for to refuse or say no to accepted allowed approved acknowledged received took taken admitted recognised recognized acquiesced affirmed assented conceded acceded appreciated cognized endorsed indulged sanctioned agreed to take said yes to acceded to approved of consented to permitted took on taken on agreed toĐộng từ
Opposite of past tense for to become smaller, weaker, or less important improved increased rose risen accumulated ameliorated boosted aggrandized bourgeoned built burgeoned amplified elevated enlarged escalated expanded flourished grew grown inflated meliorated proliferated advanced maximised maximized optimised optimized soared bettered developed developt enhanced extended furthered amassed lauded lifted lift strengthened progressed raised upped upscaled beefed up built up bumped up cranked up made better picked upĐộng từ
Opposite of past tense for to go to a lower level, especially abruptly increased ascended incremented rose risen boosted built climbed clomb clumb mounted amplified elevated lifted lift soared heightened inflated maximised maximized raised spiked aggrandized escalated grew grown proliferated peaked rocketed skyrocketed surged became greater become greater got higher gotten higher went up gone up built up bumped up cranked up moved up pushed up rose up risen up shot upTừ gần nghĩa
decline in birthrate declines declining declining market declining years declivities decline declinature declinatory declinations declination declinateĐồng nghĩa của declined
declined Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của decline Trái nghĩa của declining Trái nghĩa của declension Trái nghĩa của declination Trái nghĩa của declivity Trái nghĩa của declivous Trái nghĩa của declinable Trái nghĩa của declinatory Trái nghĩa của declivitous Trái nghĩa của declinate Trái nghĩa của declines Trái nghĩa của declensions Trái nghĩa của declinations Trái nghĩa của declivities Trái nghĩa của declinature An declined antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with declined, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của declinedHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Decline Nghĩa Là Gì
-
Decline - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Decline - Từ điển Anh - Việt
-
DECLINE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Decline Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "decline" - Là Gì? - Vtudien
-
Định Nghĩa Decline. Các Giới Từ đi Sau Decline. Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Định Nghĩa Của Từ 'decline' Trong Từ điển Lạc Việt - Vietgle Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Decline, Từ Decline Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
DECLINE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Decline | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Từ Điển Anh Việt " Decline Nghĩa Là Gì, Từ
-
Decline Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Decline Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Decline
-
Declining Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Decline Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
→ Decline, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe