Nghĩa Của Từ : Decline | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: decline Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
decline | * danh từ - sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ =the decline of imperialism+ sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốc =the decline of prices+ sự sụt giá =the decline of old age+ sự tàn tạ của tuổi già =the decline of the moon+ lúc trăng tàn - (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức =to fall into a decline+ mắc bệnh gầy mòn, bị sụt sức * nội động từ - nghiêng đi, dốc nghiêng đi - nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống - tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...) - suy sụp, suy vi, tàn tạ * ngoại động từ - nghiêng (mình), cúi (đầu) - từ chối, khước từ, không nhận, không chịu =to decline an invitation+ khước từ lời mời =to decline battle+ không chịu giao chiến =to decline a challenge+ không nhận lời thách =to decline to do (doing) something+ từ chối không làm gì =to decline with thanks+ từ chối một cách khinh bỉ - (ngôn ngữ học) biến cách |
English | Vietnamese |
decline | bị giảm sút ; chối ; giảm sút ; giảm xuống ; giảm ; họ giảm ; khước từ ; nói về sự suy sụp ; suy giảm ; suy sụp ; suy thoái ; suy yếu ; sụp ; sụp đổ ; sụt giảm ; sự giảm sút ; sự giảm ; sự suy giảm ; sự suy sụp ; sự suy tàn ; sự đi xuống ; tha ́ o ; tụt dốc ; từ chối thì ; từ chối ; xây ; đang suy yếu ; đi xuống ; |
decline | bị giảm sút ; chối ; dốc ; giảm sút ; giảm xuống ; giảm ; họ giảm ; khước từ ; suy giảm ; suy sụp ; suy thoái ; suy yếu ; sụp ; sụp đổ ; sụt giảm ; sự giảm sút ; sự giảm ; sự suy giảm ; sự suy sụp ; sự suy tàn ; sự sụt giảm ; sự đi xuống ; tha ́ o ; thoái ; tụt dốc ; từ chối thì ; từ chối ; xây ; đang suy yếu ; đi xuống ; |
English | English |
decline; diminution | change toward something smaller or lower |
decline; declination | a condition inferior to an earlier condition; a gradual falling off from a better state |
decline; decay | a gradual decrease; as of stored charge or current |
decline; declension; declination; declivity; descent; downslope; fall | a downward slope or bend |
decline; degenerate; deteriorate; devolve; drop; worsen | grow worse |
decline; dishonor; dishonour; pass up; refuse; reject; turn down | refuse to accept |
decline; refuse | show unwillingness towards |
decline; go down; wane | grow smaller |
decline; correct; drop; slump | go down in value |
English | Vietnamese |
declinable | * tính từ - (ngôn ngữ học) có thể biến cách |
declination | * danh từ - sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch - (thiên văn học) độ lệch, độ thiên =magnetic declination+ độ từ thiên - (ngôn ngữ học) biến cách - (từ cổ,nghĩa cổ) sự suy sụp, sự suy đồi |
declinator | * danh từ - (vật lý) cái đo từ thiên |
decline | * danh từ - sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ =the decline of imperialism+ sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốc =the decline of prices+ sự sụt giá =the decline of old age+ sự tàn tạ của tuổi già =the decline of the moon+ lúc trăng tàn - (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức =to fall into a decline+ mắc bệnh gầy mòn, bị sụt sức * nội động từ - nghiêng đi, dốc nghiêng đi - nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống - tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...) - suy sụp, suy vi, tàn tạ * ngoại động từ - nghiêng (mình), cúi (đầu) - từ chối, khước từ, không nhận, không chịu =to decline an invitation+ khước từ lời mời =to decline battle+ không chịu giao chiến =to decline a challenge+ không nhận lời thách =to decline to do (doing) something+ từ chối không làm gì =to decline with thanks+ từ chối một cách khinh bỉ - (ngôn ngữ học) biến cách |
declining | * tính từ - xuống dốc, tàn tạ =in one's declining years+ lúc cuối đời, lúc tuổi già |
declinational | - xem declination |
decliner | - xem decline |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Decline Nghĩa Là Gì
-
Decline - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Decline - Từ điển Anh - Việt
-
DECLINE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Decline Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "decline" - Là Gì? - Vtudien
-
Định Nghĩa Decline. Các Giới Từ đi Sau Decline. Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Định Nghĩa Của Từ 'decline' Trong Từ điển Lạc Việt - Vietgle Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Decline, Từ Decline Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
DECLINE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ Điển Anh Việt " Decline Nghĩa Là Gì, Từ
-
Decline Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Decline Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Decline
-
Declining Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Trái Nghĩa Của Declined - Từ đồng Nghĩa
-
Decline Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
→ Decline, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe