Declining Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ declining tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm declining tiếng Anh declining (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ declining

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

declining tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ declining trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ declining tiếng Anh nghĩa là gì.

declining /di'klainiɳ/* tính từ- xuống dốc, tàn tạ=in one's declining years+ lúc cuối đời, lúc tuổi giàdecline /di'klain/* danh từ- sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ=the decline of imperialism+ sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốc=the decline of prices+ sự sụt giá=the decline of old age+ sự tàn tạ của tuổi già=the decline of the moon+ lúc trăng tàn- (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức=to fall into a decline+ mắc bệnh gầy mòn, bị sụt sức* nội động từ- nghiêng đi, dốc nghiêng đi- nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống- tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...)- suy sụp, suy vi, tàn tạ* ngoại động từ- nghiêng (mình), cúi (đầu)- từ chối, khước từ, không nhận, không chịu=to decline an invitation+ khước từ lời mời=to decline battle+ không chịu giao chiến=to decline a challenge+ không nhận lời thách=to decline to do (doing) something+ từ chối không làm gì=to decline with thanks+ từ chối một cách khinh bỉ- (ngôn ngữ học) biến cách

Thuật ngữ liên quan tới declining

  • place-holder tiếng Anh là gì?
  • electronic typesetting tiếng Anh là gì?
  • bivouacs tiếng Anh là gì?
  • dreg tiếng Anh là gì?
  • sloganizer tiếng Anh là gì?
  • hocus tiếng Anh là gì?
  • ably tiếng Anh là gì?
  • clack-dish tiếng Anh là gì?
  • inamorata tiếng Anh là gì?
  • flashed tiếng Anh là gì?
  • plane-parallel tiếng Anh là gì?
  • honeycomb tiếng Anh là gì?
  • logogriph tiếng Anh là gì?
  • pie-eyed tiếng Anh là gì?
  • first-aid tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của declining trong tiếng Anh

declining có nghĩa là: declining /di'klainiɳ/* tính từ- xuống dốc, tàn tạ=in one's declining years+ lúc cuối đời, lúc tuổi giàdecline /di'klain/* danh từ- sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ=the decline of imperialism+ sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốc=the decline of prices+ sự sụt giá=the decline of old age+ sự tàn tạ của tuổi già=the decline of the moon+ lúc trăng tàn- (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức=to fall into a decline+ mắc bệnh gầy mòn, bị sụt sức* nội động từ- nghiêng đi, dốc nghiêng đi- nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống- tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...)- suy sụp, suy vi, tàn tạ* ngoại động từ- nghiêng (mình), cúi (đầu)- từ chối, khước từ, không nhận, không chịu=to decline an invitation+ khước từ lời mời=to decline battle+ không chịu giao chiến=to decline a challenge+ không nhận lời thách=to decline to do (doing) something+ từ chối không làm gì=to decline with thanks+ từ chối một cách khinh bỉ- (ngôn ngữ học) biến cách

Đây là cách dùng declining tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ declining tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

declining /di'klainiɳ/* tính từ- xuống dốc tiếng Anh là gì? tàn tạ=in one's declining years+ lúc cuối đời tiếng Anh là gì? lúc tuổi giàdecline /di'klain/* danh từ- sự sụt tiếng Anh là gì? sự suy tàn tiếng Anh là gì? sự suy sụp tiếng Anh là gì? sự tàn tạ=the decline of imperialism+ sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốc=the decline of prices+ sự sụt giá=the decline of old age+ sự tàn tạ của tuổi già=the decline of the moon+ lúc trăng tàn- (y học) bệnh gầy mòn tiếng Anh là gì? sự sụt sức=to fall into a decline+ mắc bệnh gầy mòn tiếng Anh là gì? bị sụt sức* nội động từ- nghiêng đi tiếng Anh là gì? dốc nghiêng đi- nghiêng mình tiếng Anh là gì? cúi mình tiếng Anh là gì? cúi đầu rũ xuống- tàn dần (ngày) tiếng Anh là gì? xế tiếng Anh là gì? xế tà (mặt trời...) tiếng Anh là gì? suy đi tiếng Anh là gì? suy dần (sức khoẻ) tiếng Anh là gì? sụt xuống (giá cả...)- suy sụp tiếng Anh là gì? suy vi tiếng Anh là gì? tàn tạ* ngoại động từ- nghiêng (mình) tiếng Anh là gì? cúi (đầu)- từ chối tiếng Anh là gì? khước từ tiếng Anh là gì? không nhận tiếng Anh là gì? không chịu=to decline an invitation+ khước từ lời mời=to decline battle+ không chịu giao chiến=to decline a challenge+ không nhận lời thách=to decline to do (doing) something+ từ chối không làm gì=to decline with thanks+ từ chối một cách khinh bỉ- (ngôn ngữ học) biến cách

Từ khóa » Decline Nghĩa Là Gì