Demarcation Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ demarcation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demarcation

demarcation /,di:mɑ:'keiʃn/

Phát âm

Ý nghĩa

danh từ

  sự phân ranh giớiline of demarcation → đường phân ranh giới, giới tuyến

← Xem thêm từ demarcating Xem thêm từ demarcations →

Các câu ví dụ:

1. Cambodian National Police officials say they have installed 282 a total of 314 demarcation posts planned along the border, the Khmer Times reported.

Xem thêm →

2. China moved its HD 981 oil rig to an area outside the Gulf of Tonkin on April 3 that Vietnam and China are negotiating for demarcation, according to Binh.

Xem thêm →

3. CGV, Vietnam's largest cinema chain, was fined VND170 million ($7,400) for licensing the film "Abominable" that includes the nine-dash demarcation.

Xem thêm →

4. The notorious and controversial nine-dash line is a demarcation line that accounts for 90% of the three.

Xem thêm →

5. Vietnam and Cambodia also agreed to fully and seriously implement treaties, agreements related to the border of the two countries, including two legal documents confirming 84 percent of border demarcation and marker erections that they achieved to date.

Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về demarcation /,di:mɑ:'keiʃn/

Từ vựng liên quan

arc at cat cation d dem em EMA ion ma mar marc on rc ti

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Demarcation Nghĩa Là Gì