Demarcation - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /dɪ.ˌmɑːr.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
demarcation /dɪ.ˌmɑːr.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự phân ranh giới. line of demarcation — đường phân ranh giới, giới tuyến
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “demarcation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Demarcation Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Demarcation - Từ điển Anh - Việt
-
DEMARCATION | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
DEMARCATE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ điển Anh Việt "demarcation" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Demarcation, Từ Demarcation Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Demarcation
-
Demarcation Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Demarcation Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt ...
-
Demarcation Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Demarcation/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Demarcation Nghĩa Là Gì?
-
Định Nghĩa Demarcation Point Là Gì?
-
Demarcation Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Ý Nghĩa Của Demarcation Là Gì Trong Tiếng Việt ... - Vietvuevent
-
Demarcate - Ebook Y Học - Y Khoa