Demarcation

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. demarcation
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
demarcation Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demarcation Phát âm : /,di:mɑ:'keiʃn/

+ danh từ

  • sự phân ranh giới
    • line of demarcation đường phân ranh giới, giới tuyến
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  line dividing line contrast limit demarcation line
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demarcation"
  • Những từ có chứa "demarcation" demarcation demarcation line
  • Những từ có chứa "demarcation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  giới tuyến phân giới Huế
Lượt xem: 768 Từ vừa tra + demarcation : sự phân ranh giớiline of demarcation đường phân ranh giới, giới tuyến

Từ khóa » Demarcation Nghĩa Là Gì