Demarcation
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- demarcation
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- sự phân ranh giới
- line of demarcation đường phân ranh giới, giới tuyến
- Từ đồng nghĩa: line dividing line contrast limit demarcation line
- Những từ có chứa "demarcation": demarcation demarcation line
- Những từ có chứa "demarcation" in its definition in Vietnamese - English dictionary: giới tuyến phân giới Huế
Từ khóa » Demarcation Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Demarcation - Từ điển Anh - Việt
-
DEMARCATION | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
DEMARCATE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ điển Anh Việt "demarcation" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Demarcation, Từ Demarcation Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Demarcation Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Demarcation Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt ...
-
Demarcation - Wiktionary Tiếng Việt
-
Demarcation Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Demarcation/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Demarcation Nghĩa Là Gì?
-
Định Nghĩa Demarcation Point Là Gì?
-
Demarcation Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Ý Nghĩa Của Demarcation Là Gì Trong Tiếng Việt ... - Vietvuevent
-
Demarcate - Ebook Y Học - Y Khoa