Từ điển Anh Việt "demarcation" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"demarcation" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
demarcation
demarcation /,di:mɑ:'keiʃn/- danh từ
- sự phân ranh giới
- line of demarcation: đường phân ranh giới, giới tuyến
- sự phân ranh giới
cọc mốc |
ranh giới |
Lĩnh vực: điện lạnh |
phân giới |
|
|
|
sự phân ranh giới |
|
osự định ranh giới, sự phân chia giới hạn
Xem thêm: limit, demarcation line, line, dividing line, contrast
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdemarcation
Từ điển WordNet
- the boundary of a specific area; limit, demarcation line
- a conceptual separation or distinction; line, dividing line, contrast
there is a narrow line between sanity and insanity
n.
Từ khóa » Demarcation Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Demarcation - Từ điển Anh - Việt
-
DEMARCATION | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
DEMARCATE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Demarcation, Từ Demarcation Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Demarcation
-
Demarcation Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Demarcation Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt ...
-
Demarcation - Wiktionary Tiếng Việt
-
Demarcation Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Demarcation/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Demarcation Nghĩa Là Gì?
-
Định Nghĩa Demarcation Point Là Gì?
-
Demarcation Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Ý Nghĩa Của Demarcation Là Gì Trong Tiếng Việt ... - Vietvuevent
-
Demarcate - Ebook Y Học - Y Khoa