Nghĩa Của Từ Demarcation - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/¸di:ma:´keiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự phân ranh giới
line of demarcation đường phân ranh giới, giới tuyếnChuyên ngành
Điện lạnh
phân giới
Kỹ thuật chung
cọc mốc
ranh giới
Demarcation Point (DP) điểm phân cách, điểm chia ranh giới demarcation strip dải phân ranh giới line of demarcation đường ranh giới surface demarcation sự phân ranh giới bề mặt (trắc địa)Kinh tế
sự phân ranh giới
Địa chất
sự phân định ranh giới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
bound , confine , delimitation , differentiation , distinction , enclosure , limit , margin , separation , split , terminus Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Demarcation »Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Phan Cao, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Demarcation Nghĩa Là Gì
-
DEMARCATION | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
DEMARCATE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ điển Anh Việt "demarcation" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Demarcation, Từ Demarcation Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Demarcation
-
Demarcation Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Demarcation Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt ...
-
Demarcation - Wiktionary Tiếng Việt
-
Demarcation Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Demarcation/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Demarcation Nghĩa Là Gì?
-
Định Nghĩa Demarcation Point Là Gì?
-
Demarcation Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Ý Nghĩa Của Demarcation Là Gì Trong Tiếng Việt ... - Vietvuevent
-
Demarcate - Ebook Y Học - Y Khoa