DESCENDING ORDER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
DESCENDING ORDER Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [di'sendiŋ 'ɔːdər]descending order [di'sendiŋ 'ɔːdər] thứ tự giảm dầndescending orderdecreasing order
Ví dụ về việc sử dụng Descending order trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Descending order trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - orden descendente
- Người pháp - ordre décroissant
- Người đan mạch - faldende rækkefølge
- Tiếng đức - absteigender reihenfolge
- Thụy điển - fallande ordning
- Na uy - synkende rekkefølge
- Hà lan - aflopende volgorde
- Hàn quốc - 내림차순
- Người hy lạp - φθίνουσα σειρά
- Người hungary - csökkenő sorrendben
- Người ăn chay trường - низходящ ред
- Tiếng rumani - ordinea descrescătoare
- Đánh bóng - porządku malejącym
- Bồ đào nha - ordem decrescente
- Người ý - ordine descrescente
- Tiếng phần lan - alenevassa järjestyksessä
- Tiếng croatia - silaznom redoslijedu
- Tiếng indonesia - urutan menurun
- Tiếng nga - порядке убывания
- Tiếng ả rập - ترتيب تنازلي
- Séc - sestupném pořadí
Từng chữ dịch
descendinggiảm dầnđi xuốngdescendingđộng từxuốngrơidescendingdanh từdescendingordertrật tựthứ tựđặt hàngorderdanh từlệnhorderdescendđộng từxuốngrơiđiđổhạ descendingdescendsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt descending order English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Descending Order Dịch Là Gì
-
Descending Order - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Descending Order Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Descending Order Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Descending Order Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Descending Order Là Gì, Nghĩa Của Từ Descending Order | Từ điển Anh
-
Từ điển Anh Việt "descending Order" - Là Gì?
-
Descending Order Là Gì? - Dictionary4it
-
Descending Order Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Sort Descending Là Gì Trong Tin Học
-
Descending: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nghĩa Của Từ Descending - Từ điển Anh - Việt
-
'descending Order' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'descending Sort Order' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Định Nghĩa Ascending Order Là Gì?
-
Top 20 Ascending Order Có Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
DESCENDING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge