Nghĩa Của Từ Descending - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Đi xuống
Toán & tin
giảm dần
descending key khóa giảm dần descending order thứ tự giảm dầnXây dựng
hạ thấp xuống, đi xuống, dốc xuống
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Descending »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Descending Order Dịch Là Gì
-
Descending Order - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Descending Order Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Descending Order Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
DESCENDING ORDER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Descending Order Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Descending Order Là Gì, Nghĩa Của Từ Descending Order | Từ điển Anh
-
Từ điển Anh Việt "descending Order" - Là Gì?
-
Descending Order Là Gì? - Dictionary4it
-
Descending Order Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Sort Descending Là Gì Trong Tin Học
-
Descending: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
'descending Order' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'descending Sort Order' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Định Nghĩa Ascending Order Là Gì?
-
Top 20 Ascending Order Có Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
DESCENDING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge