Định Nghĩa Ascending Order Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Định nghĩa Ascending order là gì?
Ascending order là Thứ tự tăng dần. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ascending order - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sắp xếp chương trình trong đó các loại bắt đầu từ nhỏ nhất hoặc thấp nhất giá trị (0, 1 hoặc A, ví dụ) và tiền với giá trị lớn nhất hoặc cao nhất. Thứ tự giảm dần, ngược lại, bắt đầu với mức cao nhất và tiền xuống mức thấp nhất.
Definition - What does Ascending order mean
Sorting scheme in which the sort starts from the smallest or lowest value (0, 1 or A, for example) and proceeds to the largest or highest value. Descending order, in contrast, starts with the highest and proceeds to the lowest.
Source: Ascending order là gì? Business Dictionary
Điều hướng bài viết
Previous Post Assurance Next Post Accreted valueTrả lời Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Tìm kiếm cho:Được tài trợ
Từ khóa » Descending Order Dịch Là Gì
-
Descending Order - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Descending Order Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Descending Order Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
DESCENDING ORDER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Descending Order Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Descending Order Là Gì, Nghĩa Của Từ Descending Order | Từ điển Anh
-
Từ điển Anh Việt "descending Order" - Là Gì?
-
Descending Order Là Gì? - Dictionary4it
-
Descending Order Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Sort Descending Là Gì Trong Tin Học
-
Descending: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nghĩa Của Từ Descending - Từ điển Anh - Việt
-
'descending Order' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'descending Sort Order' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Top 20 Ascending Order Có Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
DESCENDING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge