affection - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › affection
Xem chi tiết »
... Tình cảm, cảm xúc, Lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý, Bệnh tật, bệnh hoạn, Affection towards khuynh hướng thiên về, Tính chất, thuộc tính,
Xem chi tiết »
affection ý nghĩa, định nghĩa, affection là gì: 1. a feeling of liking for a person or place: 2. feelings of liking or love: 3. to succeed in…
Xem chi tiết »
7 gün önce · affection - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
affection {danh từ} · tình yêu thương · sự yêu mến · thiện ý ...
Xem chi tiết »
Look through examples of affection translation in sentences, ... được giải đáp và ông đã nắm vững được ý nghĩa của những điều ông đang đọc và hiểu rằng điều ...
Xem chi tiết »
affection. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affection. Phát âm : /ə ...
Xem chi tiết »
Phát âm affection · sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến · bệnh tật, bệnh hoạn · affection towards khuynh hướng, thiện ý về · trạng thái cơ thể (do bị một cái ...
Xem chi tiết »
1. sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến · 2. tình cảm, cảm xúc · 3. ( thường +towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý · 4. bệnh tật, bệnh ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'affectionate' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng ...
Xem chi tiết »
năm ngoái đọc tác phẩm Dịch Hạch của Camus mà thấy y chang cảnh tượng đại dịch covid thời nay. BaoNgoc; 17/08/2022 08:00:42; Đọc chơi: ...
Xem chi tiết »
affection trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng affection (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Phát âm. Xem phát âm affection ». Ý nghĩa. danh từ. sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến tình cảm, cảm xúc hope is one of the most pewerful affections ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Strong affection trong một câu và bản dịch của họ · Love is a strong affection and an emotion of personal attachment. · Tình yêu là một tình cảm ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Affection" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: when she made her affection known for the 53-year-old comedian. That is article about Ariana.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Nghĩa Affection
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa affection hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu