Kiến lửa. winged ant: kiến cánh: white ant: con mối: to have ants in one's pants: bồn chồn lo lắng. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
7 gün önce · ant ý nghĩa, định nghĩa, ant là gì: 1. a very small insect that lives under the ground in large and well-organized social groups 2. (a…
Xem chi tiết »
7 gün önce · Bản dịch của ant. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 螞蟻, 進行…動作的人, 起…作用的人(或 ...
Xem chi tiết »
Ant là gì: / ænt /, Danh từ: (động vật học) con kiến, kiến lửa, Từ đồng nghĩa: noun, con kiến, red (wood) ant, winged ant, kiến cánh, white ant, con mối, ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'ant' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ... Eksik: nghĩa | Şunları içermelidir: nghĩa
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: ant nghĩa là (động vật học) con kiến red (wood) ant kiến lửa winged ant kiến cánh white ant con mối.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'ant' trong từ điển Lạc Việt. ... A state of restless impatience: "She's got ants in her pants" (Bobbie Ann Mason).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'ants' trong tiếng Việt. ants là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... ants. ant /ænt/. danh từ. (động vật học) con kiến.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'ant' trong tiếng Việt. ant là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi. ant /ˈænt/. (Động vật học) Con kiến. red (wood) ant — kiến lửa: winged ant — kiến cánh: white ant — con mối ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
ant /ænt/ nghĩa là: (động vật học) con kiến... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ ant, ví dụ và các thành ngữ liên quan. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
17 Mar 2021 · Nghĩa của từ ant ... Các câu ví dụ: 1. He carried a bamboo ladder and a sharp knife and searched for ant nests in the trees. Xem thêm → ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là ANT, ý nghĩa của ANT, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ Ant- trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... đến Ant- . Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
ANT có nghĩa “Netherlands Antilles”, dịch sang tiếng Việt là “Đảo Antilles của Hà Lan”. Gợi ý liên quan ANT. Danh sách gợi ý: CIN: Convective Inhibition. Ức chế ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Nghĩa Từ Ant
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa từ ant hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu