Nghĩa Của Từ : Ant | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: ant Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: ant Best translation match: | English | Vietnamese |
| ant | * danh từ - (động vật học) con kiến =red (wood) ant+ kiến lửa =winged ant+ kiến cánh =white ant+ con mối |
| English | Vietnamese |
| ant | chú kiến ; con kiến ; kiến này ; kiến ; loài kiến ; nghĩ đâu ; tổ kiến ; |
| ant | chú kiến ; con kiến ; kiến này ; kiến ; loài kiến ; nghĩ đâu ; tổ kiến ; |
| English | English |
| ant; emmet; pismire | social insect living in organized colonies; characteristically the males and fertile queen have wings during breeding season; wingless sterile females are the workers |
| English | Vietnamese |
| ant-bear | * danh từ - thú ăn kiến lớn |
| ant-catcher | -thrush) /'ænt'θrʌʃ/ * danh từ - (động vật học) loài két ăn kiến |
| ant-eater | * danh từ - (động vật học) loài thú ăn kiến |
| ant-eggs | * danh từ số nhiều - trứng kiến |
| ant-fly | * danh từ - kiến cánh (dùng làm mồi câu) |
| ant-heap | -heap) /'ænthi:p/ * danh từ - tổ kiến |
| ant-hill | -heap) /'ænthi:p/ * danh từ - tổ kiến |
| ant-lion | * danh từ - (động vật học) kiến sư tử |
| ant-thrush | -thrush) /'ænt'θrʌʃ/ * danh từ - (động vật học) loài két ăn kiến |
| ante | * danh từ - (đánh bài) số tiền tổ trước (đánh xì) * ngoại động từ - (đánh bài) đặt tiền tổ trước (đánh xì) - đánh cược, đánh cuộc - thanh toán (nợ) |
| antedate | * danh từ - ngày tháng để lùi về trước |
| carpenter-ant | * danh từ - kiến đục gỗ |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Nghĩa Từ Ant
-
Nghĩa Của Từ Ant - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
ANT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ant | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Ant Là Gì, Nghĩa Của Từ Ant | Từ điển Anh - Việt
-
Ant
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ant' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "ants" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ điển Anh Việt "ant" - Là Gì? - Vtudien
-
Ant - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Ant, Từ Ant Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Ant Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
ANT Là Gì? -định Nghĩa ANT | Viết Tắt Finder - Abbreviation Finder
-
Nghĩa Của Từ Ant- Là Gì
-
ANT Là Gì? Nghĩa Của Từ Ant - Abbreviation Dictionary