ANT Là Gì? -định Nghĩa ANT | Viết Tắt Finder - Abbreviation Finder
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ › 3 chữ cái › ANT What does ANT mean? Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của ANT? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của ANT. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của ANT, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái. Ý nghĩa chính của ANT
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của ANT. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa ANT trên trang web của bạn.
-
Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Tất cả các định nghĩa của ANT
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của ANT trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.| từ viết tắt | Định nghĩa |
|---|---|
| ANT | ADSL mạng chấm dứt |
| ANT | AIDS để chuyển hướng nhóm |
| ANT | Adenine Nucleotide Translocator |
| ANT | Airspace và đội ngũ dẫn hướng |
| ANT | Ame No Tsuki |
| ANT | Anime không Tomodachi |
| ANT | Anorthosit-norit-Troctolite |
| ANT | Antarctica |
| ANT | Antigua |
| ANT | Antrim |
| ANT | Assistencia Nacional aos Tuberculosos |
| ANT | Associazione Nazionale Tumori |
| ANT | Autoritatea Nationala pentru Turism |
| ANT | Công nghệ mạng AAN |
| ANT | Diễn viên-mạng lý thuyết |
| ANT | Hoạt động tên bảng |
| ANT | Hành động tin tức nhóm |
| ANT | Kẻ hủy diệt tương tự mạng |
| ANT | Màu xanh Antimora |
| ANT | Máy bay huấn luyện hoa tiêu tiên tiến |
| ANT | Một công cụ gọn gàng |
| ANT | Nhân chủng học |
| ANT | Nhân vật đối kháng |
| ANT | Nâng cao công nghệ hạt nhân |
| ANT | Nâng cao mạng công nghệ |
| ANT | Suy nghĩ tiêu cực tự động |
| ANT | Thay đổi chuyển hạt nhân |
| ANT | Thuật toán tiếng ồn-khoan dung |
| ANT | Trung hòa axit xe tăng |
| ANT | Truy cập mạng giao thông |
| ANT | Trước |
| ANT | Trừu tượng của công nghệ mới |
| ANT | Tây Ấn Hà Lan |
| ANT | Từ trái nghĩa |
| ANT | Tự trị đàm phán đội |
| ANT | Ăng-ten |
| ANT | Đồ cổ |
Trang này minh họa cách ANT được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của ANT: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của ANT, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.
‹ ANY
ANZ ›
ANT là từ viết tắt
Tóm lại, ANT là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như ANT sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.-
Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt ANT
-
Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt ANT
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- USA
- UK
- NASA
- FBI
- CIA
- UN
- EU
- ATM
- SMS
- HTML
- URL
- CEO
- CFO
- AI
- HR
- IT
- DIY
- GPS
- KPI
- FAQ
- VIP
- JPEG
- ASAP
- TBD
- B2B
- B2C
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Dịch Nghĩa Từ Ant
-
Nghĩa Của Từ Ant - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
ANT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ant | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Ant Là Gì, Nghĩa Của Từ Ant | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Ant | Vietnamese Translation
-
Ant
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ant' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "ants" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ điển Anh Việt "ant" - Là Gì? - Vtudien
-
Ant - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Ant, Từ Ant Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Ant Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ Ant- Là Gì
-
ANT Là Gì? Nghĩa Của Từ Ant - Abbreviation Dictionary





