Ant | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
ant
noun /ӕnt/ Add to word list Add to word list ● a type of small insect, related to bees, wasps etc, thought of as hard-working con kiến a nest of ants.Xem thêm
anteater anthill(Bản dịch của ant từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của ant
ant Such a spatial association is analogous to epiphyte ant-gardens in which the plants grow principally on arboreal ant nests. Từ Cambridge English Corpus In conclusion, we have found that leaf-cutting ant nests can change the understorey plant community greatly. Từ Cambridge English Corpus Why are leaf-cutting ants more common in early secondary forests than in old-growth tropical forests? Từ Cambridge English Corpus Ants and ant parts were found in the stomachs of deer mice at the fox pen site (12.1%) and the campground site (11.2%). Từ Cambridge English Corpus We documented the level of ant herbivory in treefall gaps and the surrounding forest understorey in old-growth and secondary forests. Từ Cambridge English Corpus There was no detectable difference in the percentage of deer mice that ingested ants at the fox pen site and campground site. Từ Cambridge English Corpus All individual ants collected at seed baits carrying seeds were measured. Từ Cambridge English Corpus Attempts were made to determine if other behaviour differences, aside from the ' host assembly ' phenomena, occurred between infected and noninfected ants. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của ant
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 螞蟻, 進行…動作的人, 起…作用的人(或物)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 蚂蚁, 进行…动作的人, 起…作用的人(或物)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha hormiga, sufijo empleado para formar sustantivos que ejecutan la acción expresada por la base, -nte… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha formiga, sufixo que indica que uma pessoa ou coisa faz ou gera a ação declarada, formiga [feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý मुंगी, जमिनीखाली वसाहतीत रहाणारा किटक… Xem thêm (虫)アリ, 蟻(あり)… Xem thêm karınca… Xem thêm fourmi [feminine], fourmi… Xem thêm formiga… Xem thêm mier… Xem thêm பெரிய மற்றும் நன்கு ஒழுங்கமைக்கப்பட்ட சமூகக் குழுக்களில் நிலத்தின் கீழ் வாழும் மிகச் சிறிய பூச்சி… Xem thêm चींटी… Xem thêm કીડી… Xem thêm myre… Xem thêm myra… Xem thêm semut… Xem thêm die Ameise… Xem thêm maur [masculine], maur… Xem thêm چیونٹی… Xem thêm мурашка… Xem thêm చీమ… Xem thêm পিঁপড়ে… Xem thêm mravenec… Xem thêm semut… Xem thêm มด… Xem thêm mrówka… Xem thêm 개미… Xem thêm formica… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của ant là gì? Xem định nghĩa của ant trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
answer for answerable answering machine answerphone ant antacid antagonism antagonist antagonistic {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của ant trong tiếng Việt
- anthill
- anteater
Từ của Ngày
record
UK /rɪˈkɔːd/ US /rɪˈkɔːrd/to keep information for the future, by writing it down or storing it on a computer
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add ant to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm ant vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Nghĩa Từ Ant
-
Nghĩa Của Từ Ant - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
ANT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ant Là Gì, Nghĩa Của Từ Ant | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Ant | Vietnamese Translation
-
Ant
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ant' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "ants" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ điển Anh Việt "ant" - Là Gì? - Vtudien
-
Ant - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Ant, Từ Ant Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Ant Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
ANT Là Gì? -định Nghĩa ANT | Viết Tắt Finder - Abbreviation Finder
-
Nghĩa Của Từ Ant- Là Gì
-
ANT Là Gì? Nghĩa Của Từ Ant - Abbreviation Dictionary