agenda bằng Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Tra từ 'agenda' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; agenda. * danh từ - (số nhiều) những việc phải làm - chương trình nghị sự - nhật ký công tác ; agenda.
Xem chi tiết »
'''ə´dʒendə'''/, ( số nhiều) những việc phải làm, Chương trình nghị sự, Nhật ký công tác, chương trình nghị sự, nghị trình, sổ nhật ký công tác,
Xem chi tiết »
6 ngày trước · agenda ý nghĩa, định nghĩa, agenda là gì: 1. a list of matters to be ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... Công cụ dịch.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · The ruined sites, in a dynamic process, become the locus for a variety of parties attuned to different agendas. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
A list or program of things to be done or considered: "They share with them an agenda beyond the immediate goal of democratization of the electoral process" ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Agenda trong một câu và bản dịch của họ · A version of this article was published on the World Economic Forum's Agenda blog. · Bài viết được đăng ...
Xem chi tiết »
Thuật ngữ Agenda cũng vậy, khi sử dụng từ điển Anh – Việt, thì nó có nghĩa là việc phải làm, chương trình nghị ...
Xem chi tiết »
Agenda là gì ? Thuật ngữ Agenda nghĩa là gì? Agenda khi sử dụng từ điển Anh – Việt, thì nó được hiểu là việc phải làm, là chương trình nghị ...
Xem chi tiết »
Ở một số tình huống khác, Agenda còn được dịch là nhật ký hàng ngày hay nhật ký công tác của một người nào đó. Agenda được phát âm theo hai cách như sau trong ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ agenda - agenda là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. (số nhiều) những việc phải làm 2. chương trình nghị sự 3. nhật ký công tác ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2021 · 1.2 Các thuật ngữ xuất phát từ Agenda ... Khái niệm Agenda trong tiếng Anh được dịch ra là các chương trình nghị sự, chương trình làm việc.
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2021 · (2) Trong cụm từ 'chương trình nghị sự ẩn' (hidden agenda), thuật ngữ này có nghĩa là 'mục đích'; do đó cả cụm có nghĩa là mục đích ẩn hoặc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Agenda
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ agenda hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu