Dính Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
dính trong Tiếng Anh là gì?dính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dính sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dính

    * ttừ

    sticky; gluey; gummy

    dính như keo sticky like glue

    * đtừ

    to stick together; to glue

    hai tờ giấy dính vào nhau tow sheets of paper stuck together

    to be involed in; be/get mixed up (in), meddle in

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dính

    * adj

    sticky; gluey; gummy

    dính như keo: sticky like glue

    * verb

    to stick; to glue

    hai tờ giấy dính vào nhau: Tow sheets of paper stuck together

    To be involed in

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dính

    to stick, cling, adhere to, be sticky

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • dính
  • dính mỡ
  • dính dạn
  • dính dấp
  • dính kết
  • dính líu
  • dính lại
  • dính máu
  • dính mép
  • dính mứt
  • dính vào
  • dính đến
  • dính chùm
  • dính chặt
  • dính dáng
  • dính liền
  • dính màng
  • dính ngón
  • dính nhớt
  • dính nhựa
  • dính hắc ín
  • dính như hồ
  • dính líu tới
  • dính mũi vào
  • dính như keo
  • dính sát vào
  • dính vào tay
  • dính chặt vào
  • dính dáng tới
  • dính dáng vào
  • dính nước dãi
  • dính vào nhau
  • dính với nhau
  • dính nhem nhép
  • dính nhớp nháp
  • dính như keo sơn
  • dính lại với nhau
  • dính đầy nhớt dãi
  • dính vào chuyện kiện tụng
  • dính mũi vào chuyện người khác
  • dính vào một số việc kinh doanh
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Từ Dính Trong Tiếng Anh