Quy Tắc Nối âm Và Nuốt âm Trong Tiếng Anh - Direct English Saigon
Có thể bạn quan tâm
Table of Contents
- Phần A: Quy Tắc Nối Âm Trong Tiếng Anh
- 1. Nối âm là gì?
- 2. Các quy tắc nối âm
- Phần B: Quy tắc Nuốt Âm trong Tiếng Anh
- 1. Nuốt âm là gì?
- 2. Các dạng Nuốt Âm thương gặp
Phần A: Quy Tắc Nối Âm Trong Tiếng Anh
Các quy tắc Nối Âm trong Tiếng Anh giúp bạn hiểu rõ được cách nối âm của người bản ngữ.
1. Nối âm là gì?
Khi người Anh/ Mỹ nói chuyện với nhau theo một tốc độ nhanh, các từ thường như bị dính lại với nhau. Để có thể học được cách nối âm của người bản xứ, tất nhiên bạn sẽ phải theo sát và hiểu rõ các quy tắc sắp được bàn tới dưới đây. Việc nối âm tất nhiên sẽ phụ thuộc vào phát âm của bạn, nên quy tắc đầu tiên và tiên quyết là bạn bắt buộc phải nắm rõ phát âm của từ mà bạn muốn nói, sau đó phụ thuộc vào âm tiết đầu và cuối của 1 từ, bạn sẽ nắm được khi buộc phải dính với các từ khác, nó sẽ được phát âm như thế nào.
2. Các quy tắc nối âm
2.1 Nối phụ âm với nguyên âm
Khi một phụ âm đứng trước một nguyên âm, chúng ta phải đọc nối phụ âm với nguyên âm.
Ví dụ:
- “Make up”, chúng ta sẽ đọc nối chứ không tách rời 2 từ (/meɪkkʌp/).
Một số ví dụ khác:
- Hold up phát âm là / həʊld dʌp /
- Help us phát âm là /help pʌs/
Ví dụ:
- Laugh phát âm với âm tận cùng là /f/ ➜ laugh at phát âm là /la:v væt/
Ngoại lệ:
Phụ âm /h/ thường không được phát âm khi đứng trong câu nên trong lúc phát âm, nguyên âm đầu tiên của những từ này sẽ được thực hiện việc nối âm với phụ âm cuối của từ đứng trước nó.
Ví dụ:
- Walk with (h)im
- Take (h)ours
Bạn phải lưu ý các âm câm: một số từ dù vẫn kết thúc bằng một nguyên âm, nhưng trong phát âm, âm này vẫn kết thúc là phát âm của một phụ âm.
Ví dụ:
- Leave it phát âm là /li:v vit/
- Wake up phát âm là / weɪk kʌp/
2.2 Nối nguyên âm với nguyên âm
Khi thực hiện việc nối phát âm của 2 nguyên âm, bạn bắt buộc phải thêm một phụ âm vào giữa phát âm của các nguyên âm. Và việc thêm phụ âm này có 3 nguyên tắc như sau:
Đối với cụm các nguyên âm “OU”, “U”, “AU” (các nguyên âm tròn môi) thì bạn sẽ thêm phát âm “W” vào giữa.
Ví dụ:
- Do it phát âm là /du: wit/
- Go out phát âm là /gəʊˈwaʊt/
Đối với cụm các nguyên âm “E”, “I”, “EI” (các nguyên âm dài môi) thì bạn sẽ phải thêm phát âm “Y” vào giữa.
Ví dụ:
- I ask phát âm là /ai ya:sk/
Đối với những từ có phát âm kết thúc bằng nguyên âm đơn /ɪ/ hoặc /i:/ hoặc các nguyên âm đôi /aɪ/, /eɪ/ và /ɔɪ/, thì bạn sẽ phải thêm “J” vào phát âm của mình.
Ví dụ:
- say it phát âm là/sei jit/
- story about phát âm là /stɔːriˈjəbaʊt/
2.3 Nối phụ âm với phụ âm
Khi có 2 hay nhiều hơn phụ âm đứng gần nhau, chúng ta sẽ đọc 1 phụ âm nhưng kéo dài nó.
Ví dụ:
- Want to phát âm là wanna /won nə/
- With thanks phát âm là /wɪ ‘θ:æ̃ŋks/
Lưu ý: Khi phát âm các phụ âm /t/ và /d/ nối với phụ âm /j/ thì chúng ta có các biến âm như sau:
- /t/ + /j/ ➜ /tʃ/
Ví dụ: last year phát âm là /lɑːstʃɪə/
- /d/ + /j/ ➜ / dʒ/
Ví dụ: would you phát âm là /wʊdʒɔːz/
Phần B: Quy tắc Nuốt Âm trong Tiếng Anh
1. Nuốt âm là gì?
Nuốt âm là hiện tượng xảy ra khi chúng ta đối thoại, chúng ta lược bỏ đi một hoặc nhiều âm tiết trong một từ hoặc một cụm từ. Việc này giúp chúng ta phát âm dễ dàng hơn. Nắm rõ các quy tắc của nuốt âm sẽ giúp chúng ta hiểu chính xác những gì người bản xứ đang nói, và hơn hết thảy là tạo cho chúng ta một kỹ năng đàm thoại như người bản xứ.
Ví dụ:
- Comfortable được phát âm là / 'kʌmftəbl / thay vì / 'kʌmfətəbl /
- Fifth được phát âm là / fiθ / thay vì / fifθ /
- Chocolate được phát âm là / 't∫ɒklət / thay vì / 't∫ɒkələt /
- Vegetable được phát âm là / 'vedʒtəbl / thay vì / 'vedʒətəbl /
2. Các dạng Nuốt Âm thương gặp
2.1 Nuốt nguyên âm
Những nguyên âm thường bị nuốt là những nguyên âm không có trọng âm ở đó. Âm /ə/ bị nuốt khi đứng trước các phụ âm /m/, /r/.
Ví dụ:
- Secretary được phát âm là /ˈsekrətri/ thay vì /ˈsekrəteri/
- Camera được phát âm là /ˈkæmrə/ thay vì /ˈkæmərə/
Những nguyên âm đứng ngay sau các nguyên âm có trọng âm ở đó cũng sẽ bị lược bỏ khi phát âm. Những nguyên âm không có trọng âm thường hay bị lược bỏ nhất là /ə/ và /ɪ/.
Ví dụ:
- Interesting được phát âm là /’ɪntrɪstɪŋ/ thay vì /’ɪntərɪstɪŋ/
- Medicine được phát âm là / ‘mɛdsən / thay vì / ‘mɛdɪsən /
Những nguyên âm đứng đầu từ nhưng không có trọng âm cũng thường bị nuốt.
Ví dụ:
- Because thường bị nuốt thành phát âm ‘cause
- About thường bị nuốt thành phát âm ‘bout
2.2 Nuốt phụ âm
Khi các phụ âm đi liền với nhau, các phụ âm thường được lược bớt để dễ đọc hơn.
Phụ âm /t/ và /d/ được lược bỏ khi liền trước và liền sau nó là các phụ âm khác.
Ví dụ:
- Last car được phát âm là /lɑːs ˈkɑː/ thay vì /lɑːst ˈkɑː/
- Next day được phát âm là / neks ˈdeɪ/ thay vì / nekst ˈdeɪ/
Phụ âm /t/ và /d/ được lược bỏ trong các phát âm /ʧ/ và /ʤ/ khi theo sau chúng là một phụ âm khác.
Ví dụ:
- Lunchtime được phát âm là /ˈlʌnʃtaɪm/ thay vì /ˈlʌntʃtaɪm/
- Strange day được phát âm là /ˈstreɪnʒˈdeɪz/ thay vì /ˈstreɪndʒˈdeɪz/
2.3 Đơn giản hóa các tổ hợp phụ âm
Tổ hợp phụ âm là một tổ hợp bao gồm nhiều phụ âm đi liền với nhau. Một số tổ hợp phụ âm thường khá khó đọc khi đi cùng nhau, vì thế để việc phát âm được dễ dàng hơn, người ta thường đơn giản hóa chúng bằng cách nuốt đi 1 phụ âm trong số đó.
Ví dụ:
- asked được phát âm là /ɑ:st/ thay vì /ɑ:skt/
- lecture được phát âm là /ˈlɛkʃə/ thay vì /ˈlɛktʃə/
- desktop được phát âm là /ˈdɛsˌtɒp/ thay vì /ˈdɛskˌtɒp/
- kept quiet được phát âm là /ˌkɛpˈkwaɪət/ thay vì /ˌkɛptˈkwaɪət/
Từ khóa » Từ Dính Trong Tiếng Anh
-
Dính Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Dính Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
DÍNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DÍNH VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Dính Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dính' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
BỊ DÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "bám Dính" - Là Gì?
-
Scotch Tape | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Băng Keo Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ Dài Nhất Trong Tiếng Anh - Wikipedia
-
Dính Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Băng Keo Tiếng Anh Là Gì? - Bao Bì Nam Long