Scotch Tape | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
- band
- bar
- belt
- binding
- blindfold
- braid
- collar
- dog collar
- duct tape
- gag
- loom bands
- masking tape
- raffia
- riband
- ribbon
- streamer
- stripe
- sweatband
- thong
- washi tape
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Glues, gluing & stickiness Scotch-tapeverb [ T ] US (also scotch-tape) uk /ˈskɒtʃˌteɪp/ us /ˈskɑːtʃˌteɪp/ to stick something to something else using Scotch tape: The young man Scotch-taped a pass to their dashboard. When I got home, I found a mysterious message scotch-taped to the front door.- Afterward he took his contact sheets, cut them into little pieces and Scotch-taped them together to re-create the tree.
- Scotch-taped to her shelves are old black-and-white photographs of her parents.
- The orders are scotch-taped to the side of the refrigerator.
- Her sister would help her scotch-tape it back together so Mom and Dad wouldn't know.
- be locked together idiom
- belay
- bind
- board something up phrasal verb
- bound
- bowline
- clamp
- gag
- granny knot
- half hitch
- harness
- hobble
- hogtie
- stake
- strap
- strap someone in phrasal verb
- strap something up phrasal verb
- strop
- tack
- tape something up phrasal verb
Scotch tape | Từ điển Anh Mỹ
Scotch tapenoun [ U ] trademark us /ˈskɑtʃˈteɪp/ Add to word list Add to word list a brand name for a long, usually transparent strip of material with a sticky substance on one side, used for attaching two pieces of paper or fixing a torn place (Định nghĩa của Scotch tape từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Scotch tape | Tiếng Anh Thương Mại
Scotch tapenoun [ U ] US trademark uk us Add to word list Add to word list a brand name for a long thin strip of sticky transparent material sold in a roll and used for joining things such as paper or card (Định nghĩa của Scotch tape từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của Scotch tape, Scotch-tape là gì?Bản dịch của Scotch tape
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 透明膠帶, 用半透明乳白色膠帶粘上… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 透明胶带, 用半透明乳白色胶带粘上… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha cinta Scotch, cinta adhesiva [feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha fita adesiva, durex… Xem thêm trong tiếng Việt băng dính trong suốt… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga bant, yapıştırıcı bant, seloteyp… Xem thêm ruban [masculine] adhésif, scotch [masculine], ruban adhésif… Xem thêm セロテープ… Xem thêm plakband… Xem thêm lepicí páska… Xem thêm tape… Xem thêm pita perekat… Xem thêm แถบกาวชนิดใส… Xem thêm taśma klejąca… Xem thêm tejp… Xem thêm pita selofan… Xem thêm der Tesafilm… Xem thêm tape, limbånd… Xem thêm скотч, липка стрічка… Xem thêm скотч, клейкая лента… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
Scotch broth Scotch egg Scotch mist Scotch pine Scotch tape Scotch woodcock scotched scotching Scotland {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
clan
UK /klæn/ US /klæn/a group of families, especially in Scotland, who originally came from the same family and have the same name
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh NounVerb
- Tiếng Mỹ Noun
- Kinh doanh Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add Scotch tape to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm Scotch tape vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ Dính Trong Tiếng Anh
-
Dính Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Dính Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
DÍNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DÍNH VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Dính Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dính' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
BỊ DÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "bám Dính" - Là Gì?
-
Băng Keo Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ Dài Nhất Trong Tiếng Anh - Wikipedia
-
Dính Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Băng Keo Tiếng Anh Là Gì? - Bao Bì Nam Long
-
Quy Tắc Nối âm Và Nuốt âm Trong Tiếng Anh - Direct English Saigon