Disadvantaged | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: disadvantaged Best translation match:
English Vietnamese
disadvantaged * tính từ - thiệt thòi, thua thiệt * danh từ - người chịu thiệt thòi, người chịu thua thiệt
Probably related with:
English Vietnamese
disadvantaged bất lợi ; người kém may mắn ;
disadvantaged bất lợi ; người kém may mắn ;
May be synonymous with:
English English
disadvantaged; deprived marked by deprivation especially of the necessities of life or healthful environmental influences
May related with:
English Vietnamese
disadvantage * danh từ - sự bất lợi; thế bất lợi =to put somebody at a disadvantage+ đặt ai vào thế bất lợi - sự thiệt hại, mối tổn thất
disadvantageous * tính từ - bất lợi, thiệt thòi, thói quen - hại cho thanh danh, hại cho uy tín
disadvantaged workers - (Econ) Công nhân (có vị thế) bất lợi; Những công nhân không có lợi thế. + Những người công nhân mà xét về tay nghề họ đưa ra thị trường lao động hoặc các tín hiệu họ chuyển tới những người chủ tương lai ở tình thế tương đối bất lợi.
disadvantaged * tính từ - thiệt thòi, thua thiệt * danh từ - người chịu thiệt thòi, người chịu thua thiệt
disadvantageously * phó từ - bất lợi
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Chịu Thua Thiệt Tiếng Anh Là Gì