Nghĩa Của Từ Thua Thiệt - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
bị thiệt thòi, thua kém hay mất mát nhiều (nói khái quát)
bị thua thiệt đủ đường yếu thế nên phải chịu thua thiệt Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Thua_thi%E1%BB%87t »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Chịu Thua Thiệt Tiếng Anh Là Gì
-
→ Thua Thiệt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Người Chịu Thua Thiệt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Top 13 Chịu Thua Thiệt Tiếng Anh Là Gì
-
CHỊU THIỆT HẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'thua Thiệt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Disadvantaged | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Chịu Thua Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "chịu Thua" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "chịu Thua" - Là Gì?
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
[PDF] CÁC ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN (TERMS AND CONDITIONS) HỆ ...