Từ điển Việt Anh "chịu Thua" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"chịu thua" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chịu thua
chịu thua- verb
- to yield; to give up
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chịu thua
- đgt. Đành nhận là bị thua: Đến keo thứ hai, đô vật ấy chịu thua.
nđg. Nhận sự thua của mình. Chịu thua thiệt ; như Chịu thiệt.Từ khóa » Chịu Thua Thiệt Tiếng Anh Là Gì
-
→ Thua Thiệt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Người Chịu Thua Thiệt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Top 13 Chịu Thua Thiệt Tiếng Anh Là Gì
-
CHỊU THIỆT HẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'thua Thiệt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Disadvantaged | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Chịu Thua Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Thua Thiệt - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chịu Thua" - Là Gì?
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
[PDF] CÁC ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN (TERMS AND CONDITIONS) HỆ ...