Dizzy Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
chóng mặt, choáng váng, hoa mắt là các bản dịch hàng đầu của "dizzy" thành Tiếng Việt.
dizzy adjective verb ngữ pháphaving a sensation of turning around; giddy; feeling unbalanced or lightheaded. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm dizzyTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
chóng mặt
adjectiveI just feel a little dizzy.
Tôi chỉ thấy hơi chóng mặt một tí.
GlosbeMT_RnD -
choáng váng
adjectiveThe range of ideas you've just spoken about are dizzying, exhilarating, incredible.
Một loạt những ý tưởng anh vừa nói đến thật gây choáng váng, phấn khởi, và không thể tưởng tượng được.
GlosbeMT_RnD -
hoa mắt
adjectiveand I was dizzy; I thought I had vertigo.
và tôi hoa mắt; tôi nghĩ tôi bị chóng mặt.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- làm chóng mặt
- làm hoa mắt
- váng vất
- ngất
- cao ngất
- lao đao
- làm choáng váng
- quay tít
- xoáy cuộn
- xây xẩm
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dizzy " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Dizzy + Thêm bản dịch Thêm"Dizzy" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Dizzy trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "dizzy" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ Dizzy Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dizzy - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Dizzy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dizzy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
DIZZY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dizzy - Wiktionary Tiếng Việt
-
"dizzy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dizzy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Dizzy
-
'dizzy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Dizzy - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Dizzy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dizzy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dizzy Nghĩa Là Gì?
-
'dizzy' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - LIVESHAREWIKI
-
Dizzy Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict