"dizzy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dizzy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"dizzy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dizzy
dizzy /'dizi/- tính từ
- hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt
- cao ngất (làm chóng mặt...)
- quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt)
- ngoại động từ
- làm hoa mắt, làm chóng mặt
Xem thêm: giddy, woozy, vertiginous, airheaded, empty-headed, featherbrained, giddy, light-headed, lightheaded, silly
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dizzy
Từ điển WordNet
- make dizzy or giddy
a dizzying pace
v.
- having or causing a whirling sensation; liable to falling; giddy, woozy, vertiginous
had a dizzy spell
a dizzy pinnacle
had a headache and felt giddy
a giddy precipice
feeling woozy from the blow on his head
a vertiginous climb up the face of the cliff
- lacking seriousness; given to frivolity; airheaded, empty-headed, featherbrained, giddy, light-headed, lightheaded, silly
a dizzy blonde
light-headed teenagers
silly giggles
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
dizzies|dizzied|dizzying|dizzier|dizziestsyn.: confused giddy spinning staggering unsteadyTừ khóa » Từ Dizzy Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dizzy - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Dizzy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dizzy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
DIZZY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dizzy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dizzy
-
'dizzy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Dizzy - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Dizzy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dizzy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dizzy Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Dizzy Nghĩa Là Gì?
-
'dizzy' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - LIVESHAREWIKI
-
Dizzy Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict