Dizzy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ dizzy tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm dizzy tiếng Anh dizzy (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dizzy

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dizzy tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dizzy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dizzy tiếng Anh nghĩa là gì.

dizzy /'dizi/* tính từ- hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt- cao ngất (làm chóng mặt...)- quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt)* ngoại động từ- làm hoa mắt, làm chóng mặt

Thuật ngữ liên quan tới dizzy

  • counterrevolution tiếng Anh là gì?
  • photochemically tiếng Anh là gì?
  • skills tiếng Anh là gì?
  • conceivably tiếng Anh là gì?
  • pinfolds tiếng Anh là gì?
  • orexin tiếng Anh là gì?
  • bulging tiếng Anh là gì?
  • pivot-man tiếng Anh là gì?
  • junkies tiếng Anh là gì?
  • squiffier tiếng Anh là gì?
  • swotted tiếng Anh là gì?
  • penwiper tiếng Anh là gì?
  • reunion tiếng Anh là gì?
  • posturer tiếng Anh là gì?
  • snug tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dizzy trong tiếng Anh

dizzy có nghĩa là: dizzy /'dizi/* tính từ- hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt- cao ngất (làm chóng mặt...)- quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt)* ngoại động từ- làm hoa mắt, làm chóng mặt

Đây là cách dùng dizzy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dizzy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

dizzy /'dizi/* tính từ- hoa mắt tiếng Anh là gì? choáng váng tiếng Anh là gì? chóng mặt tiếng Anh là gì? làm hoa mắt tiếng Anh là gì? làm choáng váng tiếng Anh là gì? làm chóng mặt- cao ngất (làm chóng mặt...)- quay tít tiếng Anh là gì? xoáy cuộn (làm chóng mặt)* ngoại động từ- làm hoa mắt tiếng Anh là gì? làm chóng mặt

Từ khóa » Từ Dizzy Nghĩa Là Gì