Dizzy

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. dizzy
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
dizzy Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dizzy Phát âm : /'dizi/

+ tính từ

  • hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt
  • cao ngất (làm chóng mặt...)
  • quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt)

+ ngoại động từ

  • làm hoa mắt, làm chóng mặt
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  airheaded empty-headed featherbrained giddy light-headed lightheaded silly woozy vertiginous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dizzy"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dizzy" daisy daze decay decoy dice dick dickey dicky dig digs more...
  • Những từ có chứa "dizzy" dizzy dizzy gillespie
  • Những từ có chứa "dizzy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  ngợp chóng mặt ngất choáng váng xây xẩm lao đao
Lượt xem: 884 Từ vừa tra + dizzy : hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt

Từ khóa » Từ Dizzy Nghĩa Là Gì