Dizzy
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- dizzy
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt
- cao ngất (làm chóng mặt...)
- quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt)
+ ngoại động từ
- làm hoa mắt, làm chóng mặt
- Từ đồng nghĩa: airheaded empty-headed featherbrained giddy light-headed lightheaded silly woozy vertiginous
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dizzy": daisy daze decay decoy dice dick dickey dicky dig digs more...
- Những từ có chứa "dizzy": dizzy dizzy gillespie
- Những từ có chứa "dizzy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: ngợp chóng mặt ngất choáng váng xây xẩm lao đao
Từ khóa » Từ Dizzy Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dizzy - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Dizzy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dizzy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
DIZZY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dizzy - Wiktionary Tiếng Việt
-
"dizzy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dizzy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
'dizzy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Dizzy - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Dizzy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dizzy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dizzy Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Dizzy Nghĩa Là Gì?
-
'dizzy' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - LIVESHAREWIKI
-
Dizzy Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict