Dizzy - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa dizzy

Nghĩa của từ dizzy - dizzy là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. hoa mắt, choáng váng, chóng mặt 2. cao ngất (làm chóng mặt...) 3. quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt) Ngoại Động từ làm hoa mắt, làm chóng mặt

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

dizoic dizygotic dizygotic twin dizygotic twins Dizygotictwins dizzily dizziness dizzy dj djellabah djin djulflan dl dlclidostosis Dlchromophilisur dlitt Dlphenhydramine dm dmus D-N ratio

Từ khóa » Từ Dizzy Nghĩa Là Gì