đỡ đần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đỡ đần
to be a help to somebody; to aid; to help; to assist
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đỡ đần
Give a friendly hand, assist
Từ điển Việt Anh - VNE.
đỡ đần
to help, assist
- đỡ
- đỡ tẻ
- đỡ va
- đỡ đẻ
- đỡ bớt
- đỡ dậy
- đỡ lên
- đỡ lời
- đỡ nhẹ
- đỡ nổi
- đỡ thì
- đỡ đòn
- đỡ đói
- đỡ đần
- đỡ đầu
- đỡ bóng
- đỡ nách
- đỡ ngượng
- đỡ ở dưới
- đỡ gay gắt
- đỡ leo lên
- đỡ đau đớn
- đỡ dựng lên
- đỡ trèo lên
- đỡ đứng dậy
- đỡ bằng giàn
- đỡ khỏi phải
- đỡ căng thẳng
- đỡ mất thì giờ
- đỡ đồng nào hay đồng nấy
- đỡ cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đỡ đần Tiếng Anh Là Gì
-
→ đỡ đần, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
'đỡ đần' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "đỡ đần" - Là Gì?
-
ĐỠ ĐẦU - Translation In English
-
MẸ ĐỠ ĐẦU - Translation In English
-
ĐỠ ĐẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Đỡ đần - Từ điển Việt
-
Từ đỡ đần Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
CHA MẸ ĐỠ ĐẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cha đỡ đầu (TIẾNG VIỆT) - The Godfather (TIẾNG ANH)
-
Godfather - Wiktionary Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
đỡ đần Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số