đỡ đần Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ đỡ đần tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp | đỡ đần (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đỡ đần | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Pháp, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Pháp Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đỡ đần tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đỡ đần trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đỡ đần tiếng Pháp nghĩa là gì.
đỡ đầnaider; soulagerXem từ điển Pháp Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đỡ đần trong tiếng Pháp
đỡ đần. aider; soulager.
Đây là cách dùng đỡ đần tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đỡ đần trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới đỡ đần
- cát nhật tiếng Pháp là gì?
- vũ lượng tiếng Pháp là gì?
- dúi tiếng Pháp là gì?
- gân cốt tiếng Pháp là gì?
- lễ tân tiếng Pháp là gì?
- gièm giẹp tiếng Pháp là gì?
- hàng ăn tiếng Pháp là gì?
- khỉ tiếng Pháp là gì?
- sổ toẹt tiếng Pháp là gì?
- nhạt miệng tiếng Pháp là gì?
- giải trùng hợp tiếng Pháp là gì?
- chiếu sáng tiếng Pháp là gì?
- cung răng tiếng Pháp là gì?
- truy tưởng tiếng Pháp là gì?
- phủ hầu tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » đỡ đần Tiếng Anh Là Gì
-
→ đỡ đần, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
đỡ đần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'đỡ đần' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "đỡ đần" - Là Gì?
-
ĐỠ ĐẦU - Translation In English
-
MẸ ĐỠ ĐẦU - Translation In English
-
ĐỠ ĐẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Đỡ đần - Từ điển Việt
-
Từ đỡ đần Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
CHA MẸ ĐỠ ĐẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cha đỡ đầu (TIẾNG VIỆT) - The Godfather (TIẾNG ANH)
-
Godfather - Wiktionary Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày