Từ điển Việt Anh "đỡ đần" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đỡ đần" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
đỡ đần
đỡ đần- Give a friendly hand, assist
đỡ đần
nđg. Giúp đỡ phần nào trong sinh hoạt. Dọn dẹp đỡ đần cha mẹ.Từ khóa » đỡ đần Tiếng Anh Là Gì
-
→ đỡ đần, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
đỡ đần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'đỡ đần' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
ĐỠ ĐẦU - Translation In English
-
MẸ ĐỠ ĐẦU - Translation In English
-
ĐỠ ĐẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Đỡ đần - Từ điển Việt
-
Từ đỡ đần Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
CHA MẸ ĐỠ ĐẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cha đỡ đầu (TIẾNG VIỆT) - The Godfather (TIẾNG ANH)
-
Godfather - Wiktionary Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
đỡ đần Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số