Từ điển Việt Anh "đỡ đần" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đỡ đần" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đỡ đần

đỡ đần
  • Give a friendly hand, assist
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đỡ đần

nđg. Giúp đỡ phần nào trong sinh hoạt. Dọn dẹp đỡ đần cha mẹ.

Từ khóa » đỡ đần Tiếng Anh Là Gì