Nghĩa Của Từ Đỡ đần - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    giúp đỡ phần nào để cho bớt khó khăn, vất vả
    làm thêm để đỡ đần gia đình "Anh em như chân như tay, Rách lành đùm bọc, dở hay đỡ đần." (Cdao) Đồng nghĩa: đỡ vực Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90%E1%BB%A1_%C4%91%E1%BA%A7n »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đỡ đần Tiếng Anh Là Gì