DO YOU KNOW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DO YOU KNOW Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [dəʊ juː nəʊ]do you know [dəʊ juː nəʊ] bạn có biếtdo you knowyou know howdo you understanddo you realizeare you awareanh biếtyou knowhe learnsbạn đã biếtyou knowyou already knowyou sayyou understandhave you heardyou are awareyou have learnedyou learnedare you familiaryou are already awarecậu biếtyou knowtell youcô biếtyou knowshe learnstell youngươi biếtyou knowtell youthou knowestem biếti knowi understandông biếtyou knowhe learnedhe was awaremày biếtyou knowtell youchị biếtyou knowyou tellcon biếtbạn hiểubạn biết đượcbiết đượccháu biết
Ví dụ về việc sử dụng Do you know trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
how do you knowlàm thế nào để bạn biếtlàm sao ngươi biếtyou do not knowbạn không biếtcác ngươi không biếtcô không biếtanh không biếtif you do not knownếu bạn không biếtnếu bạn chưa biếtnếu bạn không hiểunếu bạn không quendo you know thatbạn có biết rằnganh có biết rằngcô có biết rằnganh biết đượcông biếtdo you know whybạn có biết tại saobạn có biết vì saoanh biết tại saobạn có biết lý do tại saodo you want to knowbạn muốn biếtanh muốn biếtem muốn biếtbạn cần biếtcô muốn biếtdo you know whatbạn có biết những gìbạn biết điều gìbạn đãbiếtbạn biết cái gìbut do you knownhưng bạn có biếtvậy bạn đã biếtnhưng anh biếtdo you know whobạn biết aianh biết aicậu biết aibạn có biết ai là ngườingươi có biết aido you really knowbạn có thực sự biếtbạn thực sự biếtbạn có thật sự biếtbạn có thực sự hiểubut how do you knownhưng làm thế nào để bạn biếtso how do you knowvậy làm thế nào để bạn biếtvậy làm thế nào để biếtlàm sao ngươi biếtlàm sao bạn biết đượcyou know what to dobạn biết phải làm gìem biết phải làm gìanh biết phải làm gìhow do you know youlàm thế nào để biết bạnsao mày biết màylàm sao anh biếthow do you know whenlàm thế nào để bạn biết khido i know youtôi biết anhdo you know how manybạn có biết bao nhiêubiết bao nhiêubạn biết được bao nhiêubạn có biết nhiềudo you know wherebạn có biết nơido you know anythingbạn biết gìcô biết gìthat you do not knowmà bạn không biếtDo you know trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - saber
- Người pháp - tu sais
- Người đan mạch - du klar
- Thụy điển - fattar du
- Na uy - aner du
- Hà lan - weet jij
- Tiếng ả rập - عرفتي
- Hàn quốc - 아십니까
- Tiếng nhật - ご存知
- Tiếng slovenian - vedeti
- Ukraina - дізнатися
- Tiếng do thái - נדע
- Người hy lạp - ξερεις
- Người hungary - ismer
- Người serbian - poznaješ
- Tiếng slovak - vedieť
- Người ăn chay trường - знаеш ли
- Tiếng rumani - cunoşti
- Người trung quốc - 你知道
- Malayalam - അറിയാമോ
- Marathi - अकाऊंट
- Telugu - నీకు తెలుసా
- Tamil - தெரியுமா
- Tiếng tagalog - alam mo ba
- Tiếng bengali - জানেন
- Tiếng mã lai - awak tahu
- Thái - คุณรู้
- Thổ nhĩ kỳ - biliyor musun
- Tiếng hindi - मालूम है
- Đánh bóng - zna pan
- Bồ đào nha - sabes
- Người ý - sai
- Tiếng indonesia - kau tahu
- Séc - vědět
- Tiếng nga - ты знаешь
- Kazakhstan - білесіз бе
- Tiếng latinh - scis
Từng chữ dịch
dothực hiệnlàm việclàm đượcđã làmdosự liên kếtthìyoudanh từbạnemôngbàknowđộng từbiếthiểu do you just wantdo you know a lotTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt do you know English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Know
-
KNOW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Know | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Know Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Know Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Tra Từ Know - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Know
-
Know - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Knowing | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'know' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Chia động Từ Know Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Cách Dùng Know - Học Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'you Know' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...