Nghĩa Của Từ : Knowing | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: knowing Best translation match:
English Vietnamese
knowing * tính từ - hiểu biết, thạo =to assume a knowing air+ làm ra vẻ thạo - tính khôn, ranh mãnh, láu =a knowing fellow+ một anh chàng tinh khôn - (thông tục) diện, bảnh, sang =a knowing hat+ một cái mũ bành
Probably related with:
English Vietnamese
knowing ai biết ; biê ; biê ́ t ; biê ́ ; biết ai ; biết chi ; biết chút thông tin ; biết gì về bản ; biết gì về ; biết là ; biết lòng ; biết mình ; biết một ; biết rõ là ; biết rõ ; biết rằng ; biết trong ; biết về đối phương ; biết ; biết được sự thật ; biết được ; bô ́ đâ biê ́ t ; bạn biết được ; bạn sẽ biết ; bởi biết ; chi ́ nh ; chuyện ; chúng biết ; chắc ; chẳng biết ; cảm nhận ; cần biết ; dù biết rằng ; dù biết ; dù ; hay biết ; hiểu biết về ; hiểu biết ; hiểu gì ; hiểu ; hiểu được ; hiểu đối phương ; họ biết ; khi biết rằng ; khi biết ; khi biết được ; khi ; khi đã ; khi được biết ; không ; khôngbiết chút thông tin ; lúc biết ; lại chẳng biết ; mà biết là ; mà biết rằng ; mà biết ; ng khi thâ ́ ; ng ; nghĩ ; ngộ ra ; ngộ ; nhận biết ; nhận ra ; nhận thấy điều ; nhận thấy điều đó ; nhận thức được ; nhận ; những việc ; nào mà biết ; nếu biết ; nếu ta biết được ; phát hiện ; phải biết ; quen biết với ; quen biết ; quen với ; rõ về ; rõ ; rằng ; sự hiểu biết về ; sự hiểu biết ; thân ; thức ; trong lòng biết ; tìm hiểu ; tôi biết ; tôi chả hiểu ; tượng ; việc biết ; việc hiểu biết ; việc nhận biết ; việc tìm hiểu ; việc ; và biết ; vì biết rằng ; vì biết ; vì ; vì đã biết là ; vì đã biết ; vì đã hiểu ; về ; với ; được biết ; được ; ́ ng ;
knowing ai biết ; biê ; biê ́ t ; biê ́ ; biết ai ; biết chi ; biết chút thông tin ; biết gì về bản ; biết gì về ; biết là ; biết lòng ; biết mình ; biết một ; biết rõ là ; biết rõ ; biết rằng ; biết trong ; biết về đối phương ; biết ; biết được sự thật ; biết được ; bạn biết được ; bạn sẽ biết ; bởi biết ; chi ́ nh ; chuyện ; chúng biết ; chẳng biết ; cảm nhận ; cần biết ; dù biết rằng ; dù biết ; dù ; hay biết ; hiểu biết về ; hiểu biết ; hiểu gì ; hiểu ; hiểu được ; hiểu đối phương ; họ biết ; khi biết rằng ; khi biết ; khi biết được ; khi ; khi đã ; khi được biết ; không ; khôngbiết chút thông tin ; lúc biết ; lại chẳng biết ; mà biết là ; mà biết rằng ; mà biết ; ng khi thâ ́ ; nghĩ ; ngộ ra ; ngộ ; nhận biết ; nhận ra ; nhận thấy điều ; nhận thấy điều đó ; nhận thức được ; nhận ; nào mà biết ; nắm rõ ; nếu biết ; nếu ta biết được ; phát hiện ; phải biết ; quen biết với ; quen biết ; quen với ; rõ về ; rõ ; rằng ; sự hiểu biết về ; sự hiểu biết ; thân ; thể biết ; thức ; trong lòng biết ; tìm hiểu ; tôi biết ; tôi chả hiểu ; tượng ; việc biết ; việc hiểu biết ; việc nhận biết ; việc tìm hiểu ; và biết ; vì biết rằng ; vì biết ; vì ; vì đã biết là ; vì đã biết ; vì đã hiểu ; về ; với ; được biết ; được ;
May be synonymous with:
English English
knowing; wise; wise to evidencing the possession of inside information
knowing; intentional characterized by conscious design or purpose
knowing; knowledgeable alert and fully informed
knowing; knowledgeable; learned; lettered; well-educated; well-read highly educated; having extensive information or understanding
May related with:
English Vietnamese
know-all * danh từ - người cái gì cũng biết; người tự cho cái gì cũng biết
know-how * danh từ - sự biết làm; khả năng biết làm thế nào - bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất
know-nothing * danh từ - người ngu dốt, người không biết gì - (triết học) người theo thuyết không thể biết
know-nothingism * danh từ - (triết học) thuyết không thể biết
knowing * tính từ - hiểu biết, thạo =to assume a knowing air+ làm ra vẻ thạo - tính khôn, ranh mãnh, láu =a knowing fellow+ một anh chàng tinh khôn - (thông tục) diện, bảnh, sang =a knowing hat+ một cái mũ bành
know-it-all * danh từ - người làm như thể cái gì cũng biết
knowingness - xem knowing
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Know