Know | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
know
verb /nəu/ past tense knew /njuː/ | past participle known Add to word list Add to word list ● to be aware of or to have been informed about biết He thinks he knows everything I know he is at home because his car is in the drive He knows all about it I know of no reason why you cannot go. ● to have learned and to remember thuộc He knows a lot of poetry. ● to be aware of the identity of; to be friendly with có quen I know Mrs Taylor – she lives near me. ● to (be able to) recognize or identify nhận ra You would hardly know her now – she has become very thin He knows a good car when he sees one.Xem thêm
knowing knowingly know-all know-how in the know know backwards know better know how to know the ropes(Bản dịch của know từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của know
know These are bindings made before it is known that a solution exists. Từ Cambridge English Corpus On the other hand, we know that it is no less than 2m. Từ Cambridge English Corpus Parliament did not know what had hit it. Từ Cambridge English Corpus This much, at least, is what every student of music is required to know. Từ Cambridge English Corpus They need to know what they do not know. Từ Cambridge English Corpus Agents who know what they are doing will do those things that they have decided to do. Từ Cambridge English Corpus What they don't know is that this is what they know. Từ Cambridge English Corpus We do not know what that may imply in the future. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1,A1,A2,B1,B1,A2,A2,B1Bản dịch của know
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 掌握資訊, 知道,熟悉,了解, (用於詢問資訊)知道… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 掌握信息, 知道,熟悉,了解, (用于询问信息)知道… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha saber, conocer… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha saber, conhecer, conhecer sobre… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý माहित करून देणे, माहिती विचारणे, महित असणे… Xem thêm 知っている, ~が分かる, きっと~だと思う… Xem thêm bilmek, görmüş/duymuş/bulunmuş/karşılaşmış olmak, anlamak… Xem thêm connaître, savoir, être sûr/-sûre… Xem thêm saber, conèixer… Xem thêm weten, kennen, herkennen… Xem thêm உங்கள் மனதில் தகவல்களை வைத்திருக்க, ஒரு தகவலை உங்களிடம் சொல்ல யாரையாவது கேட்க பயன்படுகிறது, உறுதியாக இருக்க வேண்டும்… Xem thêm जानना, पता, मालूम होना… Xem thêm જાણવું, જાણકારી, ખબર… Xem thêm vide, kende til, kende… Xem thêm veta, känna till, kunna… Xem thêm tahu, mengetahui, kenal… Xem thêm wissen, kennen, erkennen… Xem thêm vite, kjenne, kjenne til… Xem thêm جاننا, واقف ہونا, آگاہ… Xem thêm знати, мати певні знання, бути знайомим… Xem thêm знать, иметь понятие, быть знакомым… Xem thêm తేలివటం, తెలవటం, తెలియు/ పరిచయం లేదా అనుభవం… Xem thêm يَعْرِف, يَألَف… Xem thêm জানা, তথ্য বা সংবাদ জানা, কিছু জানার জন্যে কোনো ব্যক্তিকে জিজ্ঞাসা করা… Xem thêm vědět, znát, poznat… Xem thêm tahu, mengenal, kenal… Xem thêm รู้, เรียนรู้, รู้จัก… Xem thêm wiedzieć, znać, umieć… Xem thêm 알다, 알고 있다, 확신하다… Xem thêm sapere, saper fare, conoscere… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của know là gì? Xem định nghĩa của know trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
knock-kneed knocker knot knotty know know backwards know better know how to know one’s own mind {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của know trong tiếng Việt
- know-all
- know-how
- know better
- in the know
- know backwards
- know how to
- know the ropes
Từ của Ngày
the Highlands
UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/a mountainous area in northern Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add know to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm know vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Know
-
KNOW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Know Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Know Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Tra Từ Know - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Know
-
Know - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Knowing | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'know' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Chia động Từ Know Trong Tiếng Anh - Monkey
-
DO YOU KNOW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Cách Dùng Know - Học Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'you Know' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...