Know Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "know" thành Tiếng Việt
biết, hiểu biết, biết rõ vấn đề là các bản dịch hàng đầu của "know" thành Tiếng Việt.
know Verb verb noun ngữ phápknowledge [..]
+ Thêm bản dịch Thêm knowTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
biết
verbbe certain or sure about (something)
I know that you put your best effort into it.
Tôi biết rằng anh đã cố gắng hết sức.
en.wiktionary.org -
hiểu biết
verbThey will understand and know things that others cannot.
Họ sẽ hiểu biết những điều mà những người khác không thể hiểu biết được.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
biết rõ vấn đề
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- biết rõ về
- biết tin
- biết được
- hay biết
- nhận biết
- nhận thức
- phân biệt được
- quen biết
- đã biết mùi
- đã trải qua
- có quen
- nhận
- thuộc
- cảm thấy
- nhận ra
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " know " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "know" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Know
-
KNOW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Know | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Know Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tra Từ Know - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Know
-
Know - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Knowing | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'know' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Chia động Từ Know Trong Tiếng Anh - Monkey
-
DO YOU KNOW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Cách Dùng Know - Học Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'you Know' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...