DỜI LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

DỜI LẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từdời lạirescheduledsắp xếp lạilên lịch lạixếp lại lịchdời lịchlên kế hoạch lạithay đổi lịchthay đổi kế hoạchhoãnpostponedhoãntrì hoãn việcviệchoãn lại việctạm hoãn lạilại trì hoãnlạimoveddi chuyểnđộng tháichuyển sangđitiếnchuyển độngnhíchdờidọnreschedulingsắp xếp lạilên lịch lạixếp lại lịchdời lịchlên kế hoạch lạithay đổi lịchthay đổi kế hoạchhoãndeferredtrì hoãnhoãn lạitạm hoãnchậmhoãn việc

Ví dụ về việc sử dụng Dời lại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi sẽ không dời lại.I'm not going to push that back.Anh muốn dời lại tới ngày nào?When do you want me to reschedule for?Nếu tinh ý thì phải dời lại”.If it means moving, then you have to move.”.Em phải dời lại ngày thứ bảy 23 tháng 2.I will need to move by the 23rd of February.Cứ mỗi năm, tháng Ramadan dời lại khoảng 11 ngày.Every year, Ramadan moves back eleven days or so.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từkế hoạch di dờidời đô Sử dụng với trạng từdời lại Sử dụng với động từbị di dờidi dời khỏi buộc phải di dờiquyết định dờiTôi đã triển khai kịch bản nhưng diễn viên vàđạo diễn đều bận nên phải dời lại.I have deployed script but actors anddirectors are busy should be rescheduled.Watch Dogs bị dời lại vào xuân 2014.Watch Dogs has been delayed until Spring of 2014.Tôi bắt đầu tự hỏi tại sao mình lại dời lại một số công việc.I started to consider why I was delaying certain tasks.Mốc thời gian đó đã bị dời lại sau khi Thượng viện yêu cầu có thêm thời gian để xem xét dự luật.That timeline was pushed back after the Senate requested more time to review the bill.Siêu phẩm‘ Batman vs Superman' bị dời lại về năm 2016.Batman Vs Superman' has been delayed until 2016.Dân chúng có thể không biết chuyện đó ngay, nhưng mà rồisự biết được chuyện chỉ được dời lại vài năm sau mà thôi”.The people may not know it immediately,but the day of reckoning is only s few years removed….Anh nghĩ là chúng ta sẽ dời lại Greenwich.I thought we were going to move back to Greenwich.Giải đấu UFC buộc phải dời lại sau khi Fabricio Werdum bị treo găng trước đó bởi cáo buộc dùng doping của USADA vào tuần này.UFC forced to move on after Fabricio Werdum was provisionally suspended by USADA this week.Máy bay đã được thiết lập để bay vào thứ Năm nhưng phải dời lại vì thời tiết xấu.The plane was set to fly Thursday but had to be rescheduled because of weather.Sự kiện đáng lẽ diễn ra từ ngày 24.10 nhưngđược dời lại cho đến nay vì“ tình hình nước sông và thời tiết”.The procession was originally scheduled for Oct. 24,but was postponed due to“weather and water current conditions.”.Điều khiến fan đặc biệt chú ý là trưởng nhóm EXO Suho đã chia sẻ về việc kế hoạchcomeback của nhóm liên tục bị dời lại.The special thing was that Suho had shared about the reason why theirgroup's comeback plan was repeatedly delayed.Tuy nhiên, để tránh cạnh tranh với Star Wars: The Force Awakens,ngày công chiếu được dời lại tới 14 tháng 10 năm 2016.However, due to the date clash with Star Wars: The Force Awakens,the release date was moved to October 14, 2016.Ngày ra mắt của album bị dời lại nhiều lần, ngày ra mắt sau cùng được Gaga và Bennett công bố trên The Today Show.The release date of the album was delayed multiple times, and the final date was announced by Gaga and Bennett on The Today Show.Sau đó, một phần vì lý do cá nhân của nhà sản xuất Michael Bicks,[ 1]chương trình đã được dời lại vào mùa xuân năm 2009.Then, partly due to personal reasons on the part of producer Michael Bicks,[1]the program was rescheduled for Spring 2009.Ethereum đã bị suy yếuthêm do sự trì hoãn hardfork Constantinople nhưng việc dời lại đến cuối tháng 2 có thể sẽ thúc đẩy đà tăng mạnh hơn cho ETH.Ethereum has been furtherweakened by the Constantinople hard fork delay but a rescheduling to late February could spell more bullish momentum for ETH.Bộ trưởng Ngoại giao của Yemen cho hay cuộc bầu cử tổng thống định tổ chức vàotháng tới có thể phải dời lại vì lý do an ninh trong nước.Yemen's foreign minister says a presidential electionplanned for next month may have to be delayed because of security problems in the country.Tôi biết rằng người dân đang hồi hộp chờ đợi kết quả xét nghiệm từ bác sĩ của côấy, vì vậy tôi đề nghị tự mình đưa cô ấy đi để cô ấy không phải dời lại cuộc hẹn.I knew that the resident was waiting anxiously for test results from her doctor,so I offered to take her myself so that she wouldn't have to reschedule the appointment.Khi bạn làm những việc quan trọng với sự tập trung, không vội vàng,sẽ có những việc khác bị dời lại, có những việc không thể hoàn thành.When you do the important things with focus, without rush,there will be things that get pushed back, that don't get done.Nay Hoch, một nông dân 45 tuổi đến từ Gia Lai, đang chờ cuộc phỏng vấn lần thứ 5 với UNHCR, dự kiến vào tháng 7/ 2017,sau khi bị hủy bỏ và dời lại bốn lần.Nay Hoch, a 45-year-old farmer from Gia Lai, is awaiting his fifth interview, now scheduled for July 2017,with UNHCR after it was cancelled and rescheduled four times.Theo RIA" Novosti", phóng tên lửa" Proton- M" với tàu vũ trụ Nga" Express 80" và" 103 Express",kế hoạch trong 2019 năm, dời lại cho mùa xuân tiếp theo.According to RIA"Novosti", launch rocket"Proton-M" with the Russian spacecraft"Express 80" and"103 Express",planned in the 2019 year, rescheduled for next spring.Cohen được cho là làm chứng sau những cánh cửa đóng kín trước Ủy ban Tình báo Hạ viện vào ngày hôm sau, 8 tháng 2,và cuộc phỏng vấn đó đã được dời lại vào ngày 28 tháng 2.Cohen was supposed to testify behind closed doors before the House Intelligence Committee the following day, February 8,and that interview has now been rescheduled for February 28.La Liga đang xem xét hành động pháp lý sau khi El Clasico bị hoãn giữa Barcelona và Real Madridđã được Liên đoàn bóng đá Tây Ban Nha( RFEF) dời lại vào ngày 18 tháng 12.La Liga is considering legal action after the postponed El Clasico between Barcelona andReal Madrid was rescheduled for 18 December by the Spanish Football Federation(RFEF).Cohen được cho là làm chứng sau những cánh cửa đóng kín trước Ủy ban Tình báo Hạ viện vào ngày hôm sau, 8 tháng 2,và cuộc phỏng vấn đó đã được dời lại vào ngày 28 tháng 2.It was assumed that Cohen had to testify behind closed doors before the House Intelligence Committee the next day, February 8,and that interview has now been rescheduled for February 28.Ví dụ, khi trong giá bán của một sản phẩm có một khoản định trước cho việc cung cấp dịch vụ sau bán hàng thì khoản doanh thu từ việc cung cấp dịch vụsau bán hàng sẽ được dời lại cho đến khi doanh nghiệp thực hiện dịch vụ đó.For example, when the selling price of a product already covers a pre-set amount for the post-sale service provision,turnover from the post-sale service provision shall be postponed until the enterprise performs such service.Người dự thi thừa nhận rằng chi phí vận chuyển đó, nếu áp dụng, không bao gồm trong các giải thưởng và rằng bất kỳ sự kiện nằm ngoài sự kiểm soát của nhà tài trợ vàcó thể bị dời lại, sửa đổi, hoặc hủy bỏ.Entrants acknowledge that transportation, if applicable, is not included in the prize and that any events are beyond the control of the Sponsor andare subject to being rescheduled, modified, or cancelled.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 87, Thời gian: 0.0227

Từng chữ dịch

dờidanh từmovedờiđộng từremovemovedrelocatedremovedlạitrạng từagainbacklạiđộng từremainstaylạidanh từreturn S

Từ đồng nghĩa của Dời lại

hoãn di chuyển động thái chuyển sang đi tiến move nhích trì hoãn dọn sắp xếp lại dơi làdởm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dời lại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dời Lại Nghĩa Là Gì