Nghĩa Của Từ Dời - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
thay đổi hoặc làm thay đổi chỗ, địa điểm vốn tương đối cố định
dời nhà dời non lấp biển Đồng nghĩa: chuyển Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/D%E1%BB%9Di »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dời Lại Nghĩa Là Gì
-
Dời - Wiktionary Tiếng Việt
-
DỜI LẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tự điển - Dời Lại - .vn
-
Từ điển Việt Trung "dời Lại" - Là Gì?
-
Dời Lại Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Dời Lại Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Dời Qua Dời Lại Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
→ Dời Lại, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
DỜI LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'dội Lại' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Di Dời Hay Di Rời, Từ Nào Viết đúng Chính Tả Tiếng Việt? - Thủ Thuật
-
Di Dời Hay Di Rời Là Từ đúng Chính Tả Tiếng Việt? - GiaiNgo
-
Chữ Nôm – Wikipedia Tiếng Việt