Từ điển Việt Trung "dời Lại" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"dời lại" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
dời lại
推延 | ||
hội nghị xảy ra sự cố cho nên dời lại ba ngày. | ||
會議因故推延三天。 |
Từ khóa » Dời Lại Nghĩa Là Gì
-
Dời - Wiktionary Tiếng Việt
-
DỜI LẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tự điển - Dời Lại - .vn
-
Dời Lại Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Dời - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Dời Lại Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Dời Qua Dời Lại Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
→ Dời Lại, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
DỜI LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'dội Lại' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Di Dời Hay Di Rời, Từ Nào Viết đúng Chính Tả Tiếng Việt? - Thủ Thuật
-
Di Dời Hay Di Rời Là Từ đúng Chính Tả Tiếng Việt? - GiaiNgo
-
Chữ Nôm – Wikipedia Tiếng Việt