đồng Hồ điện Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đồng hồ điện tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đồng hồ điện trong tiếng Trung và cách phát âm đồng hồ điện tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đồng hồ điện tiếng Trung nghĩa là gì.
đồng hồ điện (phát âm có thể chưa chuẩn) 电表 《瓦特小时计的通称。》电钟 《利用电力运转的时钟。现在用的电钟多采用有旋转轴的电磁感应装置。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)电表 《瓦特小时计的通称。》电钟 《利用电力运转的时钟。现在用的电钟多采用有旋转轴的电磁感应装置。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ đồng hồ điện hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- Jackson tiếng Trung là gì?
- vong tình tiếng Trung là gì?
- mỗi một tiếng Trung là gì?
- bọ que tiếng Trung là gì?
- tồi tàn tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đồng hồ điện trong tiếng Trung
电表 《瓦特小时计的通称。》电钟 《利用电力运转的时钟。现在用的电钟多采用有旋转轴的电磁感应装置。》
Đây là cách dùng đồng hồ điện tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đồng hồ điện tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 电表 《瓦特小时计的通称。》电钟 《利用电力运转的时钟。现在用的电钟多采用有旋转轴的电磁感应装置。》Từ khóa » đồng Hồ điện Tiếng Trung Là Gì
-
Công Tơ điện đồng Hồ điện Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Từ Vựng Chủ đề đồng Hồ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Đồng Hồ"
-
Đồng Hồ đo điện Tiếng Trung Là Gì - Blog Của Thư
-
Từ Ngữ Tiếng Trung Chuyên Ngành Thí Nghiệm điện
-
Từ Vựng Các Loại đồng Hồ Trong Tiếng Trung
-
Tiếng Trung Về đồng Hồ: Từ Vựng, Mẫu Câu, Hội Thoại
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồng Hồ
-
Đồng Hồ đo điện Trở ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồng Hồ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về đồng Hồ - Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề: Đồng Hồ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Dân Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồng Hồ